Định nghĩa của từ redesign

redesignverb

thiết kế lại

/ˌriːdɪˈzaɪn//ˌriːdɪˈzaɪn/

"Thiết kế lại" là một từ tương đối hiện đại, xuất hiện vào cuối thế kỷ 19. Đây là sự kết hợp của hai từ: * **"Re-"**: Tiền tố chỉ sự lặp lại hoặc đổi mới. * **"Thiết kế"**: Xuất phát từ tiếng Latin "designare" có nghĩa là "đánh dấu, chỉ định". Sự kết hợp này biểu thị hành động "thiết kế lại" hoặc "tái tạo" một thiết kế. Việc sử dụng ngày càng tăng của nó trong thế kỷ 20 và 21 phản ánh sự tập trung ngày càng tăng của chúng ta vào sự lặp lại, cải tiến và sự phát triển liên tục trong các lĩnh vực thiết kế như thiết kế đồ họa, thiết kế sản phẩm và phát triển web.

namespace
Ví dụ:
  • The company has announced that their website will undergo a complete redesign to improve user experience and functionality.

    Công ty vừa thông báo rằng trang web của họ sẽ được thiết kế lại hoàn toàn để cải thiện trải nghiệm và chức năng của người dùng.

  • The software interface is in need of a redesign to make it more intuitive for new users.

    Giao diện phần mềm cần được thiết kế lại để trực quan hơn với người dùng mới.

  • After receiving feedback from customers, the product design team is currently working on a redesign to address common complaints.

    Sau khi nhận được phản hồi từ khách hàng, nhóm thiết kế sản phẩm hiện đang thiết kế lại để giải quyết những khiếu nại thường gặp.

  • The recent redesign of the app's layout has received mixed reviews, with some users praising the improvements and others finding it confusing.

    Việc thiết kế lại giao diện ứng dụng gần đây đã nhận được nhiều ý kiến ​​trái chiều, một số người dùng khen ngợi những cải tiến này, trong khi những người khác lại thấy khó hiểu.

  • The fashion brand has unveiled a fresh redesign of their logo and packaging, aiming to appeal to a younger and more trend-conscious audience.

    Thương hiệu thời trang này vừa công bố thiết kế lại logo và bao bì của mình, nhằm thu hút đối tượng khách hàng trẻ tuổi và sành điệu hơn.

  • The government building underwent a major redesign by architects, resulting in a more modern and efficient use of space.

    Tòa nhà chính phủ đã được các kiến ​​trúc sư thiết kế lại toàn bộ, mang lại hiệu quả sử dụng không gian hiện đại và hiệu quả hơn.

  • The website's redesign focused on adding more multimedia content and turning it into a more dynamic and engaging platform.

    Việc thiết kế lại trang web tập trung vào việc thêm nhiều nội dung đa phương tiện hơn và biến nó thành một nền tảng năng động và hấp dẫn hơn.

  • The redesign of the car dashboard aims to prioritize safety and convenience, with a larger touchscreen display and improved control layout.

    Việc thiết kế lại bảng điều khiển của xe nhằm mục đích ưu tiên sự an toàn và tiện lợi, với màn hình cảm ứng lớn hơn và bố cục điều khiển được cải thiện.

  • The company's website has gone through several redesigns over the years, each one reflecting changing trends and technological capabilities.

    Trang web của công ty đã trải qua nhiều lần thiết kế lại trong những năm qua, mỗi lần đều phản ánh những xu hướng thay đổi và khả năng công nghệ.

  • The team working on the redesign of the train station focused on creating a more accessible and visually appealing space for passengers.

    Nhóm thiết kế lại nhà ga tập trung vào việc tạo ra một không gian dễ tiếp cận hơn và hấp dẫn hơn về mặt thị giác cho hành khách.

Từ, cụm từ liên quan

All matches