Định nghĩa của từ facelift

faceliftnoun

nâng cơ mặt

/ˈfeɪslɪft//ˈfeɪslɪft/

Nguồn gốc của từ "facelift" có từ đầu thế kỷ 20. Thuật ngữ "facelift" lần đầu tiên được sử dụng vào những năm 1880 bởi một bác sĩ phẫu thuật người Pháp, Vandervelde, để mô tả một quy trình phẫu thuật nâng và trẻ hóa làn da mặt. Cụm từ này bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "facies", nghĩa là "khuôn mặt" và "levis", nghĩa là "elevated" hoặc "nâng lên". Ban đầu, phẫu thuật căng da mặt được thực hiện để điều trị các dị tật bẩm sinh ở khuôn mặt và nhiều tình trạng khác nhau như bỏng và chấn thương. Theo thời gian, quy trình này đã phát triển để tập trung vào mục đích chống lão hóa và thẩm mỹ, nhằm mục đích phục hồi vẻ ngoài trẻ trung. Ngày nay, phẫu thuật căng da mặt là một lựa chọn phẫu thuật thẩm mỹ phổ biến cho cả nam và nữ, giúp giảm các dấu hiệu lão hóa, chảy xệ và nếp nhăn. Mặc dù đã phát triển, thuật ngữ "facelift" vẫn giữ nguyên ý nghĩa ban đầu của nó, nhấn mạnh mục tiêu của quy trình này là nâng và trẻ hóa làn da mặt.

namespace

a medical operation in which the skin on a person’s face is made tighter in order to make them look younger

một hoạt động y tế trong đó da trên khuôn mặt của một người được làm cho săn chắc hơn để làm cho họ trông trẻ hơn

Ví dụ:
  • to have a facelift

    để có một sự thay đổi diện mạo

  • The hotel underwent a facelift last year, with a new coat of paint and updated furnishings.

    Khách sạn đã được tân trang lại vào năm ngoái với lớp sơn mới và đồ nội thất được nâng cấp.

  • After eight years on the air, the television show got a facelift in the form of new theme music and a revamped set design.

    Sau tám năm phát sóng, chương trình truyền hình này đã có sự đổi mới dưới dạng nhạc chủ đề mới và thiết kế bối cảnh được cải tiến.

  • The popular restaurant decided to give itself a facelift by adding some trendy lighting and modern art to the walls.

    Nhà hàng nổi tiếng này quyết định tân trang lại bằng cách thêm đèn chiếu sáng hợp thời trang và nghệ thuật hiện đại vào các bức tường.

  • The author's website received a facelift with a sleeker layout, easier navigation, and more engaging content.

    Trang web của tác giả đã được nâng cấp với giao diện đẹp hơn, điều hướng dễ dàng hơn và nội dung hấp dẫn hơn.

changes made to a building or place to make it look more attractive

những thay đổi được thực hiện đối với một tòa nhà hoặc địa điểm để làm cho nó trông hấp dẫn hơn

Ví dụ:
  • The town has recently been given a facelift.

    Thị trấn này gần đây đã được cải tạo lại.