a medical operation in which the skin on a person’s face is made tighter in order to make them look younger
một hoạt động y tế trong đó da trên khuôn mặt của một người được làm cho săn chắc hơn để làm cho họ trông trẻ hơn
- to have a facelift
để có một sự thay đổi diện mạo
- The hotel underwent a facelift last year, with a new coat of paint and updated furnishings.
Khách sạn đã được tân trang lại vào năm ngoái với lớp sơn mới và đồ nội thất được nâng cấp.
- After eight years on the air, the television show got a facelift in the form of new theme music and a revamped set design.
Sau tám năm phát sóng, chương trình truyền hình này đã có sự đổi mới dưới dạng nhạc chủ đề mới và thiết kế bối cảnh được cải tiến.
- The popular restaurant decided to give itself a facelift by adding some trendy lighting and modern art to the walls.
Nhà hàng nổi tiếng này quyết định tân trang lại bằng cách thêm đèn chiếu sáng hợp thời trang và nghệ thuật hiện đại vào các bức tường.
- The author's website received a facelift with a sleeker layout, easier navigation, and more engaging content.
Trang web của tác giả đã được nâng cấp với giao diện đẹp hơn, điều hướng dễ dàng hơn và nội dung hấp dẫn hơn.
changes made to a building or place to make it look more attractive
những thay đổi được thực hiện đối với một tòa nhà hoặc địa điểm để làm cho nó trông hấp dẫn hơn
- The town has recently been given a facelift.
Thị trấn này gần đây đã được cải tạo lại.