Định nghĩa của từ remodel

remodelverb

Remodel

/ˌriːˈmɒdl//ˌriːˈmɑːdl/

"Remodel" là sự kết hợp của hai từ: "re-" và "model". "Re-" là tiền tố có nghĩa là "again" hoặc "anew", chỉ quá trình làm lại một cái gì đó. "Model" bắt nguồn từ tiếng Latin "modulus", có nghĩa là "measure" hoặc "pattern". Khi kết hợp, "remodel" có nghĩa là "định hình lại hoặc tái cấu trúc một cái gì đó theo một mô hình hoặc biện pháp mới". Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào cuối thế kỷ 19, phản ánh sự tập trung ngày càng tăng vào việc cải thiện và đổi mới nhà ở trong giai đoạn đó.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglàm lại, sửa đổi, tu sửa

meaningtổ chức lại

namespace
Ví dụ:
  • The couple decided to remodel their kitchen to add more counter space and modernize the overall look.

    Cặp đôi quyết định cải tạo lại nhà bếp để tăng thêm không gian quầy bếp và hiện đại hóa diện mạo tổng thể.

  • The home renovation show featured a remodeled bedroom with a stunning new walk-in closet and en suite bathroom.

    Chương trình cải tạo nhà có một phòng ngủ được cải tạo với tủ quần áo mới tuyệt đẹp và phòng tắm riêng.

  • After seeing the results of the remodel on their neighbor's house, the Jones family finally committed to renovating their outdated living room.

    Sau khi thấy kết quả cải tạo nhà của hàng xóm, gia đình Jones cuối cùng đã quyết định cải tạo phòng khách lỗi thời của mình.

  • The remodeling project turned out to be more complex than expected, but the end result was well worth the extra time and expense.

    Dự án cải tạo phức tạp hơn dự kiến, nhưng kết quả cuối cùng rất xứng đáng với thời gian và chi phí bỏ ra.

  • The designer suggested remodeling the small powder room into a luxurious half bath with a marble sink and custom millwork.

    Nhà thiết kế đề xuất cải tạo phòng vệ sinh nhỏ thành phòng tắm nửa sang trọng với bồn rửa bằng đá cẩm thạch và đồ gỗ tùy chỉnh.

  • The remodel included the addition of a large window to bring in natural light, as well as new hardwood floors and updated lighting fixtures.

    Việc cải tạo bao gồm việc thêm một cửa sổ lớn để đón ánh sáng tự nhiên, cũng như sàn gỗ cứng mới và hệ thống chiếu sáng hiện đại.

  • The remodeled space is now as functional as it is beautiful, with plenty of storage and built-in seating.

    Không gian được cải tạo hiện nay vừa đẹp vừa hữu dụng, có nhiều không gian lưu trữ và ghế ngồi tích hợp.

  • After the remodel, the once cramped and cluttered entryway is now a bright and welcoming space.

    Sau khi cải tạo, lối vào từng chật chội và lộn xộn giờ đã trở thành không gian tươi sáng và chào đón.

  • The remodeling process involved tearing out old cabinets and replacing them with sleek new ones, adding a backsplash, and installing a new countertop.

    Quá trình cải tạo bao gồm việc phá bỏ tủ cũ và thay thế bằng tủ mới đẹp mắt, thêm tấm chắn tường và lắp mặt bàn bếp mới.

  • The remodeled bathroom is a spa-like retreat, complete with a glass-walled shower, soaking tub, and plush bath mat.

    Phòng tắm được cải tạo giống như một nơi nghỉ dưỡng spa, có vòi sen vách kính, bồn tắm ngâm và thảm tắm sang trọng.