Định nghĩa của từ lurid

luridadjective

LURID

/ˈlʊərɪd//ˈlʊrɪd/

Từ "lurid" có nguồn gốc từ cuối những năm 1500, có thể là một biến thể của từ tiếng Pháp "luride," dùng để chỉ màu sắc rực rỡ, chói lọi. Từ điển tiếng Anh Oxford lần theo dấu vết sử dụng từ này trong tiếng Anh vào khoảng năm 1570, khi nó lần đầu tiên xuất hiện dưới dạng "luride" để mô tả những thứ có vẻ ngoài sống động và nổi bật. Tuy nhiên, theo thời gian, ý nghĩa của "lurid" đã phát triển thành một hàm ý đáng ngại hoặc sáng sủa một cách đáng ngại hơn, vì nó dùng để mô tả các vật thể hoặc cảnh tượng có tính chất nham hiểm hoặc giật gân. Sự thay đổi về ý nghĩa này có thể chịu ảnh hưởng của từ tiếng Latin "lurida," có nghĩa là "bloody" hoặc "nhỏ giọt máu". Ngoài ra, từ "lurid" cũng có thể chịu ảnh hưởng gián tiếp từ tiếng Anh trung đại "lur", có nghĩa là "một sợi tóc hoặc lông cứng". Điều này có thể góp phần vào sự liên tưởng của từ này với những cảnh tượng ghê rợn hoặc khó chịu, vì một cảnh "lurid" có thể chứa đầy những chi tiết kỳ quái giống như tóc hoặc lông cứng. Nhìn chung, việc sử dụng "lurid" để mô tả một thứ gì đó có chất lượng dữ dội hoặc gây khó chịu hiện đã được xác lập và hiểu rộng rãi, nhờ vào lịch sử phong phú về ý nghĩa phát triển qua nhiều thế kỷ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningxanh nhợt, tái mét, bệch bạc

meaningghê gớm, khủng khiếp

examplea lurid tale: một câu chuyện khủng khiếp

namespace

too bright in colour, in a way that is not attractive

màu sắc quá sáng, không hấp dẫn

Ví dụ:
  • She was wearing a lurid orange and green blouse.

    Cô ấy đang mặc một chiếc áo màu cam và xanh lá cây rực rỡ.

  • The victim's description of the assailant's features was lurid and graphic, leaving a lasting impression on the police officers' minds.

    Lời mô tả của nạn nhân về đặc điểm của kẻ tấn công rất ghê rợn và chi tiết, để lại ấn tượng sâu sắc trong tâm trí cảnh sát.

  • The tabloid's headline about the celebrity's scandal was so lurid that it made front-page news for weeks.

    Tiêu đề của tờ báo lá cải về vụ bê bối của người nổi tiếng này giật gân đến mức nó đã trở thành tin tức trang nhất trong nhiều tuần.

  • The movie's plot twists were so lurid that they kept the audience on the edge of their seats.

    Những tình tiết bất ngờ trong phim quá rùng rợn đến nỗi khiến khán giả phải nín thở.

  • The scene in the horror movie was decidedly lurid and made the viewer cringe.

    Cảnh trong phim kinh dị này thực sự ghê rợn và khiến người xem phải rùng mình.

presented in a way that is intended to shock

được trình bày theo cách nhằm mục đích gây sốc

Ví dụ:
  • lurid headlines

    tiêu đề khủng khiếp

  • The paper gave all the lurid details of the murder.

    Tờ báo đã đưa ra tất cả các chi tiết khủng khiếp của vụ giết người.