Định nghĩa của từ flashy

flashyadjective

hào nhoáng

/ˈflæʃi//ˈflæʃi/

"Flashy" ban đầu bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "flæsce", có nghĩa là "thịt". Từ này phát triển qua tiếng Anh trung cổ "flaschen" để mô tả thứ gì đó "sáng hoặc lấp lánh", có thể ám chỉ đến độ bóng của thịt tươi. Đến thế kỷ 18, "flashy" mang ý nghĩa hiện đại của nó, mô tả thứ gì đó phô trương hoặc hào nhoáng, ám chỉ bản chất thu hút sự chú ý của những màu sắc tươi sáng. Vì vậy, từ bề mặt sáng bóng của thịt đến cảnh tượng rực rỡ của một chiếc xe hơi hào nhoáng, hành trình của từ này phản ánh sự tiến hóa của nhận thức và biểu đạt của con người.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninghào nhoáng, loè loẹt, sặc sỡ

exampleflashy jewelry: đồ kim hoàn hào nhoáng

meaningthích chưng diện

namespace

attracting attention by being bright, expensive, large, etc.

thu hút sự chú ý bằng cách sáng sủa, đắt tiền, lớn, v.v.

Ví dụ:
  • a flashy hotel

    một khách sạn hào nhoáng

  • I just want a good reliable car, nothing flashy.

    Tôi chỉ muốn một chiếc xe tốt, đáng tin cậy, không có gì hào nhoáng.

attracting attention by wearing expensive clothes, etc.

thu hút sự chú ý bằng cách mặc quần áo đắt tiền, v.v.

Ví dụ:
  • He was one of those flashy guys with too much money to throw around.

    Anh ta là một trong những kẻ hào nhoáng có quá nhiều tiền để vung tay.

intended to impress by appearing to show a lot of skill

nhằm mục đích gây ấn tượng bằng cách tỏ ra thể hiện nhiều kỹ năng

Ví dụ:
  • He specializes in flashy technique, without much depth.

    Anh chuyên về kỹ thuật hào nhoáng, không có chiều sâu.

  • She threw in a lot of flashy footwork to impress the judges.

    Cô tung ra nhiều động tác bước chân hào nhoáng để gây ấn tượng với ban giám khảo.