Định nghĩa của từ gory

goryadjective

đẫm máu

/ˈɡɔːri//ˈɡɔːri/

Từ "gory" có nguồn gốc từ nguyên phức tạp. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "gore", có nghĩa là "sausage" hoặc "xúc xích máu". Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "sanguis", có nghĩa là "blood". Từ tiếng Pháp cổ "gore" dùng để chỉ một loại xúc xích làm từ máu và ruột. Theo thời gian, từ "gore" đã phát triển thành "gory", mang một nghĩa mới trong tiếng Anh. Vào thế kỷ 14, "gory" bắt đầu được sử dụng để mô tả thứ gì đó phủ đầy máu hoặc máu me, chẳng hạn như cái chết ghê rợn hoặc vết thương đẫm máu. Ngày nay, từ "gory" thường được dùng để mô tả nội dung bạo lực hoặc đồ họa, chẳng hạn như phim kinh dị đẫm máu hoặc cảnh chiến đấu bạo lực. Mặc dù có nguồn gốc từ thực phẩm, từ "gory" đã có một cuộc sống mới trong ngôn ngữ hiện đại.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningdây đầy máu; vấy máu, đẫm máu

meaning(thơ ca) đỏ như máu

namespace

involving a lot of blood or violence; showing or describing blood and violence

liên quan đến nhiều máu hoặc bạo lực; hiển thị hoặc mô tả máu và bạo lực

Ví dụ:
  • a gory accident

    một tai nạn đẫm máu

  • the gory task of the pathologist

    nhiệm vụ đẫm máu của nhà nghiên cứu bệnh học

  • a gory movie

    một bộ phim đẫm máu

  • He insisted on telling us all the gory details about their divorce (= the unpleasant facts).

    Anh ấy nhất quyết kể cho chúng tôi nghe mọi chi tiết đẫm máu về cuộc ly hôn của họ (= những sự thật không mấy dễ chịu).

  • The horror movie left the audience covering their eyes and gasping at the incredibly gory scenes.

    Bộ phim kinh dị khiến khán giả phải che mắt và thở hổn hển trước những cảnh tượng vô cùng đẫm máu.

covered with blood

phủ đầy máu

Ví dụ:
  • a gory figure

    một nhân vật đẫm máu

Từ, cụm từ liên quan