Định nghĩa của từ luminary

luminarynoun

ánh sáng

/ˈluːmɪnəri//ˈluːmɪneri/

Từ "luminary" có nguồn gốc từ cuối thời kỳ tiếng Anh trung đại, vào khoảng những năm 1400. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp trung đại "lumignon", bắt nguồn từ tiếng Latin "lumen", có nghĩa là "ánh sáng". Nếu chúng ta phân tích ý nghĩa của từng thành phần, "lumi-" bắt nguồn từ tiếng Latin "lumen", có nghĩa là ánh sáng hoặc độ sáng. "-Narius" bắt nguồn từ "gnarus" có nghĩa là được biết đến hoặc được hiểu. Khi ghép lại, "luminarius" hoặc "luminary" có nghĩa là một người được biết đến hoặc được hiểu vì ánh sáng mà họ mang lại, theo nghĩa bóng. Trong bối cảnh lịch sử, "luminary" được áp dụng cho những nhân vật công chúng nổi tiếng, chẳng hạn như các nhà lãnh đạo tôn giáo, chính trị hoặc trí thức. Những cá nhân này được biết đến với sự khai sáng hoặc nguồn cảm hứng mà họ mang lại cho cộng đồng thông qua các ý tưởng, lời dạy hoặc hành động của họ. Ngày nay, luminary vẫn là một thuật ngữ phổ biến với cách sử dụng mơ hồ. Nó có thể ám chỉ một người mang lại ánh sáng và sự hướng dẫn cho người khác hoặc một thiết bị tạo ra ánh sáng, chẳng hạn như đèn lồng hoặc đồ trang trí cây thông Noel. Tính linh hoạt và khả năng thích ứng của "luminary" khiến nó trở thành một thuật ngữ hấp dẫn và thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthể sáng (như mặt trời, mặt trăng)

meaningdanh nhân, ngôi sao sáng; người có uy tín lớn, người có ảnh hưởng lớn

typeDefault

meaning(vật lí) thiên thể phát quang

namespace
Ví dụ:
  • Albert Einstein and Marie Curie are two scholarly luminary figures who have made monumental contributions to the field of science.

    Albert Einstein và Marie Curie là hai nhân vật học giả lỗi lạc đã có những đóng góp to lớn cho lĩnh vực khoa học.

  • As a luminary in her community, Sarah volunteers her time and resources to various charitable organizations.

    Là một người có uy tín trong cộng đồng, Sarah tình nguyện dành thời gian và nguồn lực của mình cho nhiều tổ chức từ thiện khác nhau.

  • Prior to speaking at the conference, the guest speaker was hailed as a luminary in her field due to her extensive research and expertise.

    Trước khi phát biểu tại hội nghị, diễn giả khách mời đã được ca ngợi là người có chuyên môn sâu rộng trong lĩnh vực của mình nhờ vào nghiên cứu sâu rộng và chuyên môn của bà.

  • The luminary in the corner of the room, surrounded by eager disciples, shared inspiring insights on personal growth and development.

    Người sáng suốt ở góc phòng, được bao quanh bởi các đệ tử háo hức, đã chia sẻ những hiểu biết đầy cảm hứng về sự phát triển và trưởng thành của bản thân.

  • During a time when women faced extreme societal obstacles, Sophia Lucien became a luminary in her field through the publication of her groundbreaking writings.

    Vào thời điểm phụ nữ phải đối mặt với những trở ngại cực đoan của xã hội, Sophia Lucien đã trở thành một ngôi sao sáng trong lĩnh vực của mình thông qua việc xuất bản các tác phẩm mang tính đột phá của bà.

  • The luminary doctor devoted her career to finding a cure for a rare and contagious disease.

    Vị bác sĩ lỗi lạc đã cống hiến sự nghiệp của mình để tìm ra phương pháp chữa trị một căn bệnh hiếm gặp và dễ lây lan.

  • The luminary entrepreneur's innovative ideas and leadership skills have propelled her business to new heights.

    Những ý tưởng sáng tạo và kỹ năng lãnh đạo của nữ doanh nhân lỗi lạc này đã đưa doanh nghiệp của bà lên một tầm cao mới.

  • The illuminating talk by the luminary personality left the audience awestruck and inspired to take positive action.

    Bài nói chuyện sâu sắc của một nhân vật nổi tiếng đã khiến khán giả kinh ngạc và được truyền cảm hứng để hành động tích cực.

  • The author, a luminary in the literary world, was awarded the Nobel Prize for Literature in recognition of her extraordinary contributions to the field.

    Tác giả, một ngôi sao sáng trong thế giới văn học, đã được trao giải Nobel Văn học để ghi nhận những đóng góp phi thường của bà cho lĩnh vực này.

  • The luminary artist's exhibition, showcasing a blend of contemporary and traditional styles, was a masterpiece that left the viewers pondering.

    Triển lãm của nghệ sĩ lỗi lạc, giới thiệu sự kết hợp giữa phong cách đương đại và truyền thống, là một kiệt tác khiến người xem phải suy ngẫm.