Định nghĩa của từ celebrity

celebritynoun

người nổi tiếng

/sɪˈlɛbrɪti/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "celebrity" có nguồn gốc rất thú vị. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "celebris", có nghĩa là "famous" hoặc "nổi tiếng". Vào thế kỷ 15, thuật ngữ "celebrity" xuất hiện trong tiếng Anh để mô tả một người nổi tiếng hoặc được nhiều người biết đến, thường là do thành tích hoặc hình ảnh của họ trước công chúng. Ban đầu, thuật ngữ này dùng để chỉ những cá nhân được tôn vinh vì tính cách, thành tích hoặc đức tính của họ. Theo thời gian, định nghĩa về người nổi tiếng được mở rộng để bao gồm những cá nhân đạt được danh tiếng thông qua nhiều phương tiện khác nhau, chẳng hạn như giải trí, thể thao hoặc chính trị. Ngày nay, thuật ngữ "celebrity" bao gồm nhiều cá nhân được công nhận hơn vì sự hiện diện của họ trước công chúng, bao gồm nhạc sĩ, diễn viên, người có sức ảnh hưởng và những người nổi tiếng trên mạng xã hội. Mặc dù đã có sự phát triển, nhưng ý nghĩa cốt lõi của người nổi tiếng vẫn gắn liền với ý tưởng nổi tiếng hoặc được nhiều người biết đến, thường dẫn đến cảm giác được công chúng ngưỡng mộ hoặc say mê.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự nổi danh, sự nổi tiếng, danh tiếng

meaningnhân vật có danh tiếng, người nổi danh

meaning(định ngữ) (thuộc) nhân vật có danh tiếng

examplecelebrity meeting: cuộc gặp gỡ của những nhân vật có danh tiếng

namespace

a famous person

một người nổi tiếng

Ví dụ:
  • a celebrity chef

    đầu bếp nổi tiếng

  • He became a celebrity in China after winning a gold medal at the Olympics.

    Anh trở thành người nổi tiếng ở Trung Quốc sau khi giành huy chương vàng tại Thế vận hội.

  • Hollywood/TV celebrities

    Người nổi tiếng Hollywood/truyền hình

  • He achieved instant celebrity status.

    Anh ấy đã đạt được danh hiệu người nổi tiếng ngay lập tức.

  • The actor was a true celebrity, recognized by fans in every corner of the world.

    Nam diễn viên là một người nổi tiếng thực sự, được người hâm mộ trên khắp thế giới công nhận.

Ví dụ bổ sung:
  • He became a minor celebrity among Manhattan's cultural élite.

    Ông trở thành một người nổi tiếng trong giới tinh hoa văn hóa của Manhattan.

  • He became something of a celebrity in his home town.

    Anh ấy đã trở thành một người nổi tiếng ở quê nhà.

  • The show's success made her an overnight celebrity.

    Thành công của chương trình đã khiến cô trở thành người nổi tiếng chỉ sau một đêm.

  • Tonight's show features a host of celebrities.

    Chương trình tối nay có sự góp mặt của nhiều người nổi tiếng.

  • It's his dream to become a celebrity chef.

    Ước mơ của anh là trở thành một đầu bếp nổi tiếng.

the state of being famous

tình trạng nổi tiếng

Ví dụ:
  • Does he find his new celebrity intruding on his private life?

    Anh ấy có nhận thấy người nổi tiếng mới đang xâm phạm đời tư của mình không?

  • He achieved overnight celebrity as a war correspondent.

    Anh ấy đã đạt được danh tiếng chỉ sau một đêm với tư cách là một phóng viên chiến trường.

Ví dụ bổ sung:
  • The diary charts her path from obscurity to international celebrity.

    Cuốn nhật ký vạch ra con đường của cô từ một người vô danh trở thành người nổi tiếng quốc tế.

  • He briefly achieved celebrity as a radical politician.

    Ông đã nhanh chóng nổi tiếng với tư cách là một chính trị gia cấp tiến.

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan