Định nghĩa của từ figurehead

figureheadnoun

hình tượng

/ˈfɪɡəhed//ˈfɪɡjərhed/

"Figurehead" có nguồn gốc từ thế kỷ 16, kết hợp từ tiếng Anh cổ "figur" (có nghĩa là "shape" hoặc "form") và "head". Ban đầu, nó ám chỉ hình chạm khắc trang trí mũi tàu. Thực hành này bắt nguồn từ niềm tin cổ xưa rằng hình chạm khắc sẽ bảo vệ tàu và thủy thủ đoàn. Thuật ngữ này sau đó phát triển để mô tả một người đóng vai trò là nhà lãnh đạo hoặc đại diện mang tính biểu tượng, thường có ít quyền lực thực sự, tương tự như bản chất trang trí của hình chạm khắc trên tàu.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaninghình chạm ở đầu mũi tàu

typedanh từgười ở địa vị cao nhưng không được thực quyền; kẻ bù nhìn; kẻ bung xung

namespace

a person who is in a high position in a country or an organization but who has no real power or authority

người có chức vụ cao trong một quốc gia hoặc một tổ chức nhưng không có quyền lực hoặc thẩm quyền thực sự

Ví dụ:
  • The president of the club is not just a figurehead.

    Chủ tịch câu lạc bộ không chỉ là người bù nhìn.

  • The governor served as a useful figurehead for the community, but most of the decision-making was done by the mayor and city council.

    Thống đốc đóng vai trò là người đại diện hữu ích cho cộng đồng, nhưng phần lớn quyết định đều do thị trưởng và hội đồng thành phố đưa ra.

  • The president's spouse is often considered a figurehead in politics, with little to no real power or influence.

    Vợ của tổng thống thường được coi là người đứng đầu chính trị, có rất ít hoặc không có quyền lực hoặc ảnh hưởng thực sự.

  • The retired athlete became a respected figurehead for the sport, using his or her platform to promote positive values and leadership.

    Vận động viên đã nghỉ hưu trở thành người đứng đầu được kính trọng của môn thể thao này, sử dụng nền tảng của mình để thúc đẩy các giá trị tích cực và khả năng lãnh đạo.

  • The CEO's position as a figurehead allows for the executive team to handle the day-to-day operations while still maintaining the image of leadership.

    Vị trí giám đốc điều hành như một người đứng đầu cho phép nhóm điều hành xử lý các hoạt động hàng ngày trong khi vẫn duy trì hình ảnh lãnh đạo.

a large wooden statue, usually representing a woman, that used to be fixed to the front end of a ship

một bức tượng lớn bằng gỗ, thường tượng trưng cho một người phụ nữ, từng được cố định ở đầu trước của một con tàu

Từ, cụm từ liên quan