Định nghĩa của từ role model

role modelnoun

hình mẫu

/ˈrəʊl mɒdl//ˈrəʊl mɑːdl/

Thuật ngữ "role model" lần đầu tiên xuất hiện vào những năm 1950 trong lĩnh vực tâm lý học xã hội. Thuật ngữ này dùng để chỉ một cá nhân đóng vai trò là hình mẫu để người khác noi theo và học hỏi, đặc biệt là về hành vi, thái độ và giá trị liên quan đến một vai trò hoặc nghề nghiệp cụ thể. Khái niệm hình mẫu có liên quan chặt chẽ đến khái niệm xã hội hóa, ám chỉ quá trình mà các cá nhân có được các hành vi và giá trị được coi là phù hợp và có thể chấp nhận được trong bối cảnh văn hóa của họ. Hình mẫu đóng vai trò là tác nhân của quá trình xã hội hóa, giúp các cá nhân hiểu và tiếp thu các chuẩn mực và kỳ vọng liên quan đến một vai trò cụ thể, chẳng hạn như cha mẹ, giáo viên hoặc vận động viên. Khái niệm hình mẫu đã được sử dụng rộng rãi và được công nhận trong nhiều lĩnh vực, bao gồm tâm lý học, giáo dục, kinh doanh và thể thao, và tiếp tục là một khái niệm quan trọng trong việc hiểu và thúc đẩy sự phát triển xã hội và cá nhân tích cực.

namespace
Ví dụ:
  • Michelle Obama is a role model for young girls, inspiring them to prioritize education and healthy living.

    Michelle Obama là hình mẫu cho các bé gái, truyền cảm hứng cho các em ưu tiên cho giáo dục và lối sống lành mạnh.

  • LeBron James is a role model for aspiring basketball players, showing them the importance of hard work and dedication.

    LeBron James là hình mẫu cho các cầu thủ bóng rổ đầy tham vọng, cho họ thấy tầm quan trọng của sự chăm chỉ và cống hiến.

  • Malala Yousafzai is a role model for women's education, advocating for full access to education around the world.

    Malala Yousafzai là hình mẫu cho giáo dục dành cho phụ nữ, đấu tranh cho quyền tiếp cận giáo dục toàn diện trên toàn thế giới.

  • Steve Jobs is a role model for entrepreneurs, encouraging them to think creatively and innovatively.

    Steve Jobs là hình mẫu cho các doanh nhân, khuyến khích họ suy nghĩ sáng tạo và đổi mới.

  • Oprah Winfrey is a role model for self-improvement, emphasizing the importance of personal growth and empowerment.

    Oprah Winfrey là hình mẫu cho việc tự hoàn thiện bản thân, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự phát triển và trao quyền cho bản thân.

  • Nelson Mandela is a role model for leadership, demonstrating the power of forgiveness and reconciliation in building a better society.

    Nelson Mandela là hình mẫu lãnh đạo, chứng minh sức mạnh của lòng vị tha và hòa giải trong việc xây dựng một xã hội tốt đẹp hơn.

  • Albert Einstein is a role model for intellectual curiosity, urging people to always question and explore.

    Albert Einstein là hình mẫu cho sự tò mò về trí tuệ, thúc đẩy con người luôn đặt câu hỏi và khám phá.

  • Maya Angelou is a role model for language and poetry, showcasing the expressive power of words.

    Maya Angelou là hình mẫu cho ngôn ngữ và thơ ca, thể hiện sức mạnh biểu đạt của từ ngữ.

  • Mahatma Gandhi is a role model for social change, promoting nonviolent resistance and activism.

    Mahatma Gandhi là hình mẫu cho sự thay đổi xã hội, thúc đẩy phong trào đấu tranh và hoạt động bất bạo động.

  • Malcolm X is a role model for self-reflection, challenging people to embrace their own identity and values.

    Malcolm X là hình mẫu cho sự tự phản ánh, thách thức mọi người chấp nhận bản sắc và giá trị của riêng mình.