Định nghĩa của từ lumbar puncture

lumbar puncturenoun

chọc dò thắt lưng

/ˈlʌmbə pʌŋktʃə(r)//ˈlʌmbər pʌŋktʃər/

Thủ thuật y khoa được gọi là chọc dò thắt lưng, còn được gọi là chọc tủy sống, có tên bắt nguồn từ vùng giải phẫu của cột sống nơi thực hiện thủ thuật. Từ "lumbar" dùng để chỉ phần lưng dưới, cụ thể là đốt sống thắt lưng, nằm ở vùng ngay dưới lồng ngực. Trong quá trình chọc dò thắt lưng, một cây kim vô trùng được đưa vào ống sống ở mức thắt lưng này để lấy một lượng nhỏ dịch não tủy (CSF) nhằm mục đích chẩn đoán hoặc điều trị một số tình trạng thần kinh nhất định. Việc sử dụng thuật ngữ "puncture" trong bối cảnh này là tự giải thích, vì nó ngụ ý việc chọc thủng hoặc xuyên qua bề mặt của một thứ gì đó - trong trường hợp này là ống sống - để tiếp cận bên trong của nó. Tóm lại, từ "lumbar puncture" bắt nguồn từ thuật ngữ giải phẫu cho vùng cột sống nơi thực hiện thủ thuật, cũng như hành động chọc thủng bề mặt của nó để lấy dịch cho mục đích y tế.

namespace
Ví dụ:
  • The neurosurgeon recommended a lumbar puncture to the patient as a diagnostic tool to identify the cause of their persistent headaches.

    Bác sĩ phẫu thuật thần kinh đề nghị bệnh nhân chọc dịch não tủy như một công cụ chẩn đoán để xác định nguyên nhân gây ra chứng đau đầu dai dẳng.

  • During the lumbar puncture procedure, the healthcare provider inserted a thin needle into the lower back to extract cerebrospinal fluid for examination.

    Trong quá trình chọc dò tủy sống, nhân viên chăm sóc sức khỏe sẽ đưa một cây kim mỏng vào phần lưng dưới để lấy dịch não tủy để xét nghiệm.

  • The patient underwent a successful lumbar puncture, which indicated the presence of inflammation in the spinal cord consistent with the suspected diagnosis of meningitis.

    Bệnh nhân đã được chọc dịch não tủy thành công, cho thấy có tình trạng viêm ở tủy sống, phù hợp với chẩn đoán nghi ngờ là viêm màng não.

  • After undergoing a lumbar puncture, the patient experienced temporary discomfort and lightheadedness, but quickly recovered without any serious complications.

    Sau khi chọc dịch não tủy, bệnh nhân cảm thấy khó chịu và choáng váng tạm thời, nhưng nhanh chóng hồi phục mà không có biến chứng nghiêm trọng nào.

  • The lumbar puncture results confirmed the doctor's suspicion of a bacterial infection in the spinal fluid, prompting immediate treatment and an improvement in the patient's symptoms.

    Kết quả chọc dịch tủy sống đã xác nhận nghi ngờ của bác sĩ về tình trạng nhiễm trùng do vi khuẩn trong dịch tủy sống, thúc đẩy việc điều trị ngay lập tức và cải thiện các triệu chứng của bệnh nhân.

  • Following the lumbar puncture, the medical team closely monitored the patient's condition and provided ongoing support for their treatment and recovery.

    Sau khi chọc dịch não tủy, nhóm y tế đã theo dõi chặt chẽ tình trạng của bệnh nhân và liên tục hỗ trợ quá trình điều trị và phục hồi của họ.

  • The lumbar puncture sample indicated an increase in protein levels, suggestive of an underlying neurological disorder, prompting further diagnostic tests and consultation with a specialist.

    Mẫu chọc dò tủy sống cho thấy mức protein tăng, gợi ý về rối loạn thần kinh tiềm ẩn, cần phải làm thêm các xét nghiệm chẩn đoán và tham khảo ý kiến ​​bác sĩ chuyên khoa.

  • The use of a lumbar puncture in diagnosing neurological disorders has increased significantly in recent years, as new techniques and technologies continue to improve its accuracy and efficiency.

    Việc sử dụng chọc dịch não tủy để chẩn đoán các rối loạn thần kinh đã tăng đáng kể trong những năm gần đây, vì các kỹ thuật và công nghệ mới tiếp tục cải thiện độ chính xác và hiệu quả của nó.

  • The patient's successful lumbar puncture experience was a relief, as it allowed them to avoid more invasive and riskier diagnostic procedures.

    Trải nghiệm chọc dịch não tủy thành công của bệnh nhân là một sự nhẹ nhõm vì nó cho phép họ tránh được các thủ thuật chẩn đoán xâm lấn và rủi ro hơn.

  • The lumbar puncture provided critical information that allowed the healthcare provider to make an informed diagnosis and develop a customized treatment plan tailored to the patient's unique medical situation.

    Chọc dò tủy sống cung cấp thông tin quan trọng cho phép bác sĩ đưa ra chẩn đoán chính xác và xây dựng phác đồ điều trị phù hợp với tình trạng bệnh lý riêng của bệnh nhân.