danh từ
(ngôn ngữ học) âm quặt lưỡi
não
/səˈriːbrəl//səˈriːbrəl/Từ "cerebral" bắt nguồn từ tiếng Latin "cerebrum," có nghĩa là "não". Vào thế kỷ 16, thuật ngữ tiếng Latin "cerebralis" xuất hiện, ám chỉ thứ gì đó liên quan đến não. Theo thời gian, thuật ngữ này phát triển thành "cerebral" trong tiếng Anh, có nghĩa là liên quan đến não hoặc trí tuệ. Đến thế kỷ 19, thuật ngữ này mang nghĩa bóng hơn, mô tả thứ gì đó chu đáo, trí tuệ hoặc phân tích. Nói cách khác, "cerebral" có nghĩa là thông minh, sáng suốt và nhạy bén về mặt tinh thần. Ngày nay, từ này thường được dùng để mô tả những người hoặc ý tưởng được coi là thông minh, tinh vi và kích thích trí óc.
danh từ
(ngôn ngữ học) âm quặt lưỡi
relating to the brain
liên quan đến não
xuất huyết não
Bài giảng của nhà khoa học thần kinh nổi tiếng này rất sâu sắc khi ông đi sâu vào hoạt động của não bộ con người.
Phong cách viết sâu sắc của tác giả thách thức người đọc phải suy nghĩ phản biện và phân tích về các chủ đề phức tạp được trình bày.
Cách tiếp cận chiến lược kinh doanh thông minh của CEO đã chứng tỏ thành công khi ông sử dụng logic và lý trí để đưa ra quyết định sáng suốt.
Nhân vật chính trong tiểu thuyết được miêu tả là người thông minh, có tính tò mò và hướng nội cao.
relating to the mind rather than the feelings
liên quan đến tâm trí hơn là cảm xúc
Thơ của anh rất tâm lý.
Từ, cụm từ liên quan