Định nghĩa của từ neurology

neurologynoun

thần kinh học

/njʊəˈrɒlədʒi//nʊˈrɑːlədʒi/

Từ "neurology" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp. Nó bắt nguồn từ các từ "neuron" (напитс), có nghĩa là "gân", "dây thần kinh" hoặc "dây", và "logos" (וג), có nghĩa là "study" hoặc "khoa học". Khi kết hợp lại, từ "neurology" theo nghĩa đen có nghĩa là "nghiên cứu về dây thần kinh" hoặc "khoa học về hệ thần kinh". Vào thế kỷ 16, thuật ngữ "neurologia" lần đầu tiên được đặt ra bởi nhà giải phẫu học và bác sĩ người Flemish, Andreas Vesalius. Ông sử dụng nó để mô tả nghiên cứu về não và hệ thần kinh. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển thành dạng hiện đại, "neurology," và ý nghĩa của nó được mở rộng để bao hàm cả việc chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa các rối loạn và bệnh tật ảnh hưởng đến hệ thần kinh. Ngày nay, thần kinh học là một chuyên khoa y tế chuyên chẩn đoán và điều trị nhiều tình trạng bệnh lý, bao gồm đột quỵ, bệnh Parkinson, động kinh, đa xơ cứng và nhiều bệnh lý khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningkhoa thần kinh, thần kinh học

namespace
Ví dụ:
  • The neurologist conducted a series of tests to diagnose the patient's neurological disorder.

    Bác sĩ thần kinh đã tiến hành một loạt các xét nghiệm để chẩn đoán rối loạn thần kinh của bệnh nhân.

  • Neurology is a medical specialty that focuses on studying and treating disorders of the nervous system.

    Thần kinh học là chuyên ngành y khoa tập trung vào nghiên cứu và điều trị các rối loạn của hệ thần kinh.

  • The neurologist recommended cognitive therapy as part of the patient's neurological rehabilitation program.

    Bác sĩ thần kinh khuyên nên áp dụng liệu pháp nhận thức như một phần của chương trình phục hồi chức năng thần kinh cho bệnh nhân.

  • The neurological symptoms, such as memory loss and seizures, started to improve after the patient underwent surgery.

    Các triệu chứng thần kinh như mất trí nhớ và co giật bắt đầu cải thiện sau khi bệnh nhân trải qua phẫu thuật.

  • Advanced neurological imaging techniques, such as magnetic resonance imaging (MRI), are used to diagnose brain tumors and other neurological conditions.

    Các kỹ thuật chụp ảnh thần kinh tiên tiến, chẳng hạn như chụp cộng hưởng từ (MRI), được sử dụng để chẩn đoán khối u não và các tình trạng thần kinh khác.

  • Neurology is an interdisciplinary field that involves collaboration between neurologists, neurosurgeons, neuropsychologists, and other neuroscience researchers.

    Thần kinh học là một lĩnh vực liên ngành đòi hỏi sự hợp tác giữa các nhà thần kinh học, bác sĩ phẫu thuật thần kinh, nhà tâm lý học thần kinh và các nhà nghiên cứu khoa học thần kinh khác.

  • The neurological disease impacted the patient's speech and movement abilities, making communication and daily activities challenging.

    Bệnh thần kinh ảnh hưởng đến khả năng nói và vận động của bệnh nhân, khiến việc giao tiếp và sinh hoạt hàng ngày trở nên khó khăn.

  • Neurologists use medication to manage neurological conditions, such as epilepsy, Parkinson's disease, and narcolepsy.

    Các bác sĩ thần kinh sử dụng thuốc để điều trị các tình trạng thần kinh, chẳng hạn như bệnh động kinh, bệnh Parkinson và chứng ngủ rũ.

  • The neurological research advances our understanding of the brain's structure, function, and potential treatments for neurological disorders.

    Nghiên cứu thần kinh giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cấu trúc, chức năng của não và các phương pháp điều trị tiềm năng cho các rối loạn thần kinh.

  • Neurology plays a significant role in preventing, diagnosing, and treating diseases of the nervous system and improving the quality of life for patients with neurological disorders.

    Thần kinh học đóng vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa, chẩn đoán và điều trị các bệnh về hệ thần kinh và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân mắc các rối loạn thần kinh.