Định nghĩa của từ lumbar

lumbaradjective

ngang lưng

/ˈlʌmbə(r)//ˈlʌmbər/

Từ "lumbar" bắt nguồn từ tiếng Latin "lumbus," có nghĩa là "loin" hoặc "hông". Trong giải phẫu học, vùng thắt lưng dùng để chỉ phần lưng dưới, cụ thể là phần cột sống giữa vùng ngực và vùng xương cùng. Vùng này được chỉ định là L1-L5 và là nơi có các đốt sống lớn nhất và khỏe nhất trong cột sống. Từ tiếng Latin "lumbus" cũng liên quan đến từ "lumbago," là một thuật ngữ phổ biến trong y học thời trung cổ để chỉ tình trạng đau ảnh hưởng đến phần lưng dưới. Theo thời gian, từ "lumbar" đã trở thành một thuật ngữ được sử dụng rộng rãi trong giải phẫu học và y học để mô tả vùng cột sống, cũng như các tình trạng và rối loạn khác nhau ảnh hưởng đến vùng đó. Ngày nay, từ "lumbar" được sử dụng trong cả bối cảnh y tế và hàng ngày để chỉ phần lưng dưới.

Tóm Tắt

typetính từ

meaning(thuộc) thắt lưng; ngang lưng

namespace
Ví dụ:
  • The patient complained of intense lumbar pain, which radiated down their right leg.

    Bệnh nhân phàn nàn về cơn đau dữ dội ở thắt lưng, lan xuống chân phải.

  • The lumbar region of the spine, also known as the lower back, is particularly susceptible to injury.

    Vùng thắt lưng của cột sống, còn được gọi là lưng dưới, đặc biệt dễ bị chấn thương.

  • After years of heavy lifting and poor posture, the lumbar vertebrae began to degenerate.

    Sau nhiều năm nâng vật nặng và giữ tư thế xấu, đốt sống thắt lưng bắt đầu thoái hóa.

  • The lumbar nerves are responsible for transmitting sensations throughout the lower body.

    Các dây thần kinh thắt lưng có chức năng truyền cảm giác đến khắp phần dưới cơ thể.

  • The doctor recommended physical therapy to strengthen the muscles in the lumbar area.

    Bác sĩ khuyên nên vật lý trị liệu để tăng cường sức mạnh cho các cơ ở vùng thắt lưng.

  • Overuse injuries in the lumbar area can lead to chronic pain and disability.

    Chấn thương do sử dụng quá mức ở vùng thắt lưng có thể dẫn đến đau mãn tính và tàn tật.

  • The lumbar region is supported by a complex network of ligaments and tendons.

    Vùng thắt lưng được hỗ trợ bởi một mạng lưới phức tạp gồm các dây chằng và gân.

  • The lumbar spine is capable of bending and twisting to accommodate a variety of movements.

    Cột sống thắt lưng có khả năng uốn cong và xoắn để thực hiện nhiều chuyển động khác nhau.

  • Individuals with a sedentary lifestyle are at increased risk of developing lumbar issues.

    Những người có lối sống ít vận động có nguy cơ mắc các vấn đề về thắt lưng cao hơn.

  • The lumbar discs, which act as shock absorbers between the spinal vertebrae, can become herniated or ruptured due to trauma or wear and tear.

    Đĩa đệm thắt lưng, có chức năng giảm xóc giữa các đốt sống, có thể bị thoát vị hoặc vỡ do chấn thương hoặc hao mòn.

Từ, cụm từ liên quan