Định nghĩa của từ spinal

spinaladjective

xương sống

/ˈspaɪnl//ˈspaɪnl/

Từ "spinal" bắt nguồn từ tiếng Latin "spina", có nghĩa là "thorn" hoặc "cây thông". Từ này được dùng để mô tả những chiếc xương dài, sắc nhọn nhô ra từ lưng của một số loài động vật, chẳng hạn như ngựa và chó. Trong thuật ngữ y khoa, thuật ngữ "spinal" dùng để chỉ cụ thể cột sống, bao gồm một loạt các xương được kết nối với nhau gọi là đốt sống. Cột sống chứa và bảo vệ tủy sống, là một bó sợi thần kinh truyền tín hiệu giữa não và các bộ phận còn lại của cơ thể. Từ "spinal" được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh y tế và chăm sóc sức khỏe, bao gồm chấn thương cột sống, phẫu thuật cố định cột sống, gây tê tủy sống và máy đo áp suất tủy sống, là thiết bị được sử dụng để đo áp suất bên trong dịch não tủy. Từ này cũng thường được sử dụng để chỉ các rối loạn cột sống, chẳng hạn như hẹp ống sống, viêm khớp cột sống và dị tật cột sống. Tóm lại, nguồn gốc của từ "spinal" có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "spina", dùng để chỉ những chiếc xương sắc nhọn ở lưng của một số loài động vật, và hiện nay có nghĩa là cột sống cùng các cấu trúc liên quan và tình trạng bệnh lý.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) xương sống

examplespinal column: cột xương sống

examplespinal cord: tuỷ sống

namespace
Ví dụ:
  • The spinal column supports the weight of the body and enables us to stand upright.

    Cột sống nâng đỡ trọng lượng của cơ thể và giúp chúng ta đứng thẳng.

  • Following the spinal surgery, the patient was advised to refrain from strenuous activities for several weeks.

    Sau phẫu thuật cột sống, bệnh nhân được khuyên nên tránh các hoạt động gắng sức trong vài tuần.

  • The cervical vertebrae in the spinal column are responsible for the movement of the head and neck.

    Các đốt sống cổ ở cột sống chịu trách nhiệm về chuyển động của đầu và cổ.

  • The spinal cord, which houses the nerve fibers connecting the brain to the rest of the body, is encased by the spinal column.

    Tủy sống, nơi chứa các sợi thần kinh kết nối não với phần còn lại của cơ thể, được bao bọc bởi cột sống.

  • A spinal fracture can result in intense pain and limited mobility.

    Gãy xương cột sống có thể gây ra cơn đau dữ dội và hạn chế khả năng vận động.

  • The spinal discs, located between the vertebrae, act as shock absorbers and prevent excessive wear and tear on the spinal column.

    Đĩa đệm cột sống nằm giữa các đốt sống, hoạt động như bộ giảm xóc và ngăn ngừa sự hao mòn quá mức ở cột sống.

  • In some people, age-related degeneration of the spinal discs can lead to lower back pain.

    Ở một số người, tình trạng thoái hóa đĩa đệm cột sống do tuổi tác có thể dẫn đến đau lưng dưới.

  • The spinal canal, formed by the spinal column, provides a protective barrier for the spinal cord.

    Ống sống, được hình thành bởi cột sống, tạo thành hàng rào bảo vệ cho tủy sống.

  • People with spinal defects, such as scoliosis or spina bifida, may require surgery or other medical interventions to alleviate symptoms.

    Những người bị khuyết tật cột sống, chẳng hạn như vẹo cột sống hoặc nứt đốt sống, có thể cần phẫu thuật hoặc can thiệp y tế khác để làm giảm các triệu chứng.

  • Maintaining good posture is essential for preserving the health of the spinal column over time.

    Duy trì tư thế tốt là điều cần thiết để bảo vệ sức khỏe cột sống theo thời gian.

Từ, cụm từ liên quan