Định nghĩa của từ neuroscience

neurosciencenoun

khoa học thần kinh

/ˈnjʊərəʊsaɪəns//ˈnʊrəʊsaɪəns/

Từ "neuroscience" là sự kết hợp của hai từ tiếng Hy Lạp: "neuron" (có nghĩa là dây thần kinh hoặc gân) và "science" (có nghĩa là kiến ​​thức hoặc học tập). Lĩnh vực khoa học thần kinh có nguồn gốc từ thời cổ đại, với việc nghiên cứu về não và hệ thần kinh có từ thời Hy Lạp cổ đại, chẳng hạn như Aristotle và Galen. Thuật ngữ hiện đại "neuroscience" xuất hiện vào giữa thế kỷ 20, khi các nhà khoa học bắt đầu áp dụng các kỹ thuật và nguyên tắc của các lĩnh vực khác, chẳng hạn như giải phẫu, sinh lý học và dược lý học, vào việc nghiên cứu não và hệ thần kinh. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào những năm 1950 và trở nên phổ biến trong những thập kỷ tiếp theo khi công nghệ phát triển và sự hiểu biết của chúng ta về não và hệ thần kinh ngày càng tăng. Ngày nay, khoa học thần kinh là một lĩnh vực đa ngành liên quan đến các nhà nghiên cứu từ nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm tâm lý học, sinh học, hóa học, vật lý và kỹ thuật, cùng nhiều lĩnh vực khác.

namespace
Ví dụ:
  • Neuroscience has revealed that our brains are capable of forming new neural pathways through the process of neuroplasticity.

    Khoa học thần kinh đã chứng minh rằng bộ não của chúng ta có khả năng hình thành các con đường thần kinh mới thông qua quá trình dẻo dai của hệ thần kinh.

  • Researchers in neuroscience are currently studying the relationship between sleep and memory consolidation.

    Các nhà nghiên cứu về khoa học thần kinh hiện đang nghiên cứu mối quan hệ giữa giấc ngủ và quá trình củng cố trí nhớ.

  • Students in introductory neuroscience courses learn about the structure and function of the nervous system.

    Sinh viên tham gia các khóa học cơ bản về khoa học thần kinh sẽ tìm hiểu về cấu trúc và chức năng của hệ thần kinh.

  • The field of neuroscience has made significant advances in understanding the causes and treatment of neurological disorders such as Alzheimer's disease and Parkinson's disease.

    Lĩnh vực khoa học thần kinh đã có những tiến bộ đáng kể trong việc hiểu nguyên nhân và phương pháp điều trị các rối loạn thần kinh như bệnh Alzheimer và bệnh Parkinson.

  • Neuroscientists have discovered that meditation can lead to changes in the brain, such as increased grey matter density in certain areas.

    Các nhà khoa học thần kinh đã phát hiện ra rằng thiền định có thể dẫn đến những thay đổi trong não, chẳng hạn như tăng mật độ chất xám ở một số vùng nhất định.

  • The neural circuitry underlying learning and memory is being actively investigated by neuroscientists around the world.

    Các nhà khoa học thần kinh trên toàn thế giới đang tích cực nghiên cứu mạch thần kinh cơ bản liên quan đến khả năng học tập và trí nhớ.

  • A researcher in the neuroscience department studies the role of glutamate in synaptic plasticity and how this relates to learning and memory.

    Một nhà nghiên cứu trong khoa khoa học thần kinh đang nghiên cứu vai trò của glutamate trong tính dẻo của khớp thần kinh và mối liên hệ của nó với việc học và trí nhớ.

  • Animals with damage to specific areas of their brain show impaired performance on neuroscience tests, highlighting the importance of these regions in cognitive functions.

    Động vật bị tổn thương ở một số vùng não nhất định sẽ có kết quả kém hơn trong các bài kiểm tra khoa học thần kinh, điều này cho thấy tầm quan trọng của những vùng này trong chức năng nhận thức.

  • Neuroscience has advanced our understanding of the mechanisms by which drugs of abuse exert their effects on the brain, leading to the development of new treatment strategies.

    Khoa học thần kinh đã giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cơ chế mà các loại thuốc gây nghiện tác động lên não, dẫn đến sự phát triển của các chiến lược điều trị mới.

  • The explosion of new technologies in neuroscience has enabled researchers to probe the brain at increasingly fine levels of spatial and temporal resolution, revealing previously hidden details about the workings of the nervous system.

    Sự bùng nổ của các công nghệ mới trong khoa học thần kinh đã cho phép các nhà nghiên cứu thăm dò não bộ ở mức độ phân giải không gian và thời gian ngày càng chi tiết hơn, tiết lộ những chi tiết trước đây bị ẩn giấu về hoạt động của hệ thần kinh.