Định nghĩa của từ meningitis

meningitisnoun

viêm màng não

/ˌmenɪnˈdʒaɪtɪs//ˌmenɪnˈdʒaɪtɪs/

Từ "meningitis" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "meninx" có nghĩa là "membrane" và "itis" có nghĩa là "viêm". Trong thuật ngữ y khoa, viêm màng não mô tả tình trạng viêm màng não, là màng bảo vệ bao phủ não và tủy sống. Màng não bao gồm ba lớp: màng cứng, màng nhện và màng mềm. Viêm màng não xảy ra khi vi-rút, vi khuẩn hoặc các sinh vật khác lây nhiễm và gây viêm ở các màng này. Đây có thể là một căn bệnh nghiêm trọng có thể dẫn đến sưng màng não, tăng áp lực nội sọ, co giật và thậm chí tử vong. Thuật ngữ "meningitis" lần đầu tiên được bác sĩ người Pháp Bernard Langeron giới thiệu vào năm 1806 với tên gọi "l'encephalite des membrane" hay "viêm màng não". Tuy nhiên, nhà khoa học người Pháp Raymond Vieussens mới là người sáng tạo ra từ "meningitis" vào đầu thế kỷ 18. Từ này đã được sử dụng trong tài liệu y khoa kể từ đó để mô tả tình trạng nghiêm trọng và thường đe dọa tính mạng này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(y học) viêm màng não

namespace
Ví dụ:
  • After experiencing symptoms like headaches, fever, and stiff neck, John was diagnosed with bacterial meningitis.

    Sau khi trải qua các triệu chứng như đau đầu, sốt và cứng cổ, John được chẩn đoán mắc bệnh viêm màng não do vi khuẩn.

  • Meningitis can be a life-threatening illness that requires immediate medical attention.

    Viêm màng não có thể là căn bệnh đe dọa tính mạng và cần được chăm sóc y tế ngay lập tức.

  • The doctor advised Sarah to get her meningitis vaccination before traveling to a country with a high incidence of meningococcal meningitis.

    Bác sĩ khuyên Sarah nên tiêm vắc-xin phòng viêm màng não trước khi đi du lịch đến một quốc gia có tỷ lệ mắc bệnh viêm màng não do não mô cầu cao.

  • The physical therapy helped Amanda recover from the vestibular meningitis that left her with severe balance problems.

    Liệu pháp vật lý đã giúp Amanda phục hồi sau căn bệnh viêm màng não tiền đình khiến cô gặp vấn đề nghiêm trọng về thăng bằng.

  • The hospital implemented strict infection control measures to prevent the spread of viral meningitis in the ward.

    Bệnh viện đã thực hiện các biện pháp kiểm soát nhiễm khuẩn nghiêm ngặt để ngăn ngừa sự lây lan của bệnh viêm màng não do virus trong khoa.

  • His pneumococcal vaccine protected James from the type of bacteria commonly found in streptococcal meningitis.

    Vắc-xin phế cầu khuẩn của ông đã bảo vệ James khỏi loại vi khuẩn thường gặp trong bệnh viêm màng não do liên cầu khuẩn.

  • The researchers are studying new treatments for meningococcal meningitis, which can cause sepsis and organ failure.

    Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu phương pháp điều trị mới cho bệnh viêm màng não do não mô cầu, có thể gây nhiễm trùng huyết và suy nội tạng.

  • The public health campaign encouraged people to be aware of the symptoms of meningococcal meningitis and seek medical help promptly.

    Chiến dịch y tế cộng đồng khuyến khích mọi người nhận thức được các triệu chứng của bệnh viêm màng não do não mô cầu và tìm kiếm sự trợ giúp y tế kịp thời.

  • Despite receiving antibiotic treatment, Karen's amoebic meningitis diagnosis was fatal, highlighting the importance of preventative measures.

    Mặc dù đã được điều trị bằng thuốc kháng sinh, chẩn đoán viêm màng não do amip của Karen vẫn tử vong, điều này cho thấy tầm quan trọng của các biện pháp phòng ngừa.

  • The antibiotic used to treat bacterial meningitis can cause side effects like nausea, rashes, and dizziness.

    Thuốc kháng sinh dùng để điều trị viêm màng não do vi khuẩn có thể gây ra các tác dụng phụ như buồn nôn, phát ban và chóng mặt.