Định nghĩa của từ lousy

lousyadjective

tệ hại

/ˈlaʊzi//ˈlaʊzi/

Nguồn gốc của từ "lousy" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "lous", dùng để chỉ một loại côn trùng ký sinh gọi là chấy. Những loài côn trùng này thường được tìm thấy trên cơ thể và quần áo của con người, đặc biệt là trong thời kỳ vệ sinh kém. Khi thuật ngữ "lousy" bắt đầu được sử dụng trong tiếng Anh cổ, ban đầu nó truyền tải một ý nghĩa liên quan đến sự hiện diện của chấy. Việc sử dụng sớm nhất được ghi nhận có từ thế kỷ 15 dưới dạng "louseye", có nghĩa là "bị chấy xâm nhập". Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển để bao hàm nhiều hàm ý chung hơn về sự vô giá trị, thấp kém và khó chịu. Đến thế kỷ 17, định nghĩa của "lousy" đã được mở rộng để bao gồm bất kỳ đối tượng hoặc tình trạng nào không thỏa đáng, vô giá trị hoặc bẩn thỉu. Trong tiếng Anh hiện đại, từ "lousy" thường được dùng để mô tả thứ gì đó kém chất lượng, không hoàn hảo hoặc thiếu sót theo một cách nào đó. Nhiều từ lóng và thành ngữ cũng đã kết hợp thuật ngữ này, chẳng hạn như "lousy buck" (có nghĩa là đồng đô la kém chất lượng) và "lousy deal" (có nghĩa là giao dịch không công bằng). Do đó, nguồn gốc của từ "lousy" đóng vai trò như một lời nhắc nhở về tầm quan trọng của vệ sinh và sự sạch sẽ cá nhân cũng như sự phát triển của ngôn ngữ theo thời gian.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó rận; có chấy

meaningpuộc thưa khuẫn bần tiện; ghê gớm

meaning(từ lóng) (: with) đầy rẫy, lắm, nhiều

examplelousy with money: lắm tiền nhiều của

namespace

very bad

rất tệ

Ví dụ:
  • What lousy weather!

    Thời tiết thật tệ!

  • I’ve had a lousy day.

    Tôi đã có một ngày tồi tệ.

  • She felt lousy (= ill).

    Cô ấy cảm thấy tệ (= ốm).

  • The food here is really lousy!

    Đồ ăn ở đây tệ thật!

Từ, cụm từ liên quan

used to show that you feel annoyed or offended because you do not think that something is worth very much

được sử dụng để chỉ rằng bạn cảm thấy khó chịu hoặc bị xúc phạm vì bạn không nghĩ rằng một cái gì đó có giá trị nhiều

Ví dụ:
  • All she bought me was this lousy T-shirt.

    Cô ấy chỉ mua cho tôi chiếc áo phông tệ hại này.

  • He offered me a lousy £100 for it.

    Anh ta trả cho tôi cái giá bèo bọt là 100 bảng Anh.

having too much of something or too many people

có quá nhiều thứ gì đó hoặc quá nhiều người

Ví dụ:
  • This place is lousy with tourists in August.

    Nơi này rất vắng khách du lịch vào tháng 8.