Định nghĩa của từ loophole

loopholenoun

kẽ hở

/ˈluːphəʊl//ˈluːphəʊl/

Từ "loophole" bắt nguồn từ pháo đài Anh thời trung cổ, tháp lỗ châu mai. Trong những tòa tháp như vậy, có những lỗ hẹp, được gọi là lỗ châu mai, cho phép cung thủ bắn tên mà không phải tiếp xúc với hỏa lực của kẻ thù. Những lỗ châu mai này được thiết kế cố ý nhỏ và hẹp, tạo thành một lỗ để có thể bắn tên, nhưng không phải là người hoặc vật thể lớn. Thuật ngữ "loophole" ban đầu ám chỉ những đặc điểm cấu trúc này, nhưng nó có ý nghĩa rộng hơn vào thế kỷ 18, khi nó được sử dụng để mô tả một điều khoản pháp lý hoặc quan liêu có thể được khai thác để tránh hình phạt hoặc nghĩa vụ. Nói cách khác, lỗ châu mai là một lỗ được xây dựng khéo léo, nhằm thực hiện một mục đích cụ thể, nhưng cũng có thể được sử dụng để lách luật hoặc tránh những hậu quả không mong muốn. Ngày nay, từ "loophole" được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như trong lĩnh vực pháp lý, tài chính và thể thao, trong đó từ này thường biểu thị một điểm yếu, lỗ hổng hoặc điểm yếu có thể bị khai thác để thu lợi nhuận hoặc lợi thế. Nó cũng được sử dụng như một động từ, có nghĩa là tìm hoặc tạo ra một lỗ hổng, như trong: "The lawyer was loophole hunting in the contract."

namespace
Ví dụ:
  • The new tax law contains a loophole that allows high-income earners to avoid paying taxes on their investment income.

    Luật thuế mới có kẽ hở cho phép những người có thu nhập cao tránh phải trả thuế cho thu nhập đầu tư của họ.

  • The contract contains a loophole that allows the company to terminate the agreement without notice or compensation.

    Hợp đồng có một lỗ hổng cho phép công ty chấm dứt thỏa thuận mà không cần thông báo hoặc bồi thường.

  • The legislature passed a law with a loophole that lets politicians avoid financial disclosure requirements.

    Cơ quan lập pháp đã thông qua một đạo luật có kẽ hở cho phép các chính trị gia tránh được yêu cầu công khai tài chính.

  • The product labeling includes a loophole that allows manufacturers to make misleading claims about their products' ingredients.

    Nhãn sản phẩm có một lỗ hổng cho phép nhà sản xuất đưa ra những tuyên bố sai lệch về thành phần sản phẩm của họ.

  • The athlete tested positive for a banned substance, but her team found a loophole in the anti-doping rules that allowed her to avoid punishment.

    Vận động viên này có kết quả xét nghiệm dương tính với chất cấm, nhưng nhóm của cô đã tìm ra lỗ hổng trong luật chống doping giúp cô tránh được hình phạt.

  • The company found a loophole in the patent laws that allowed them to produce a similar product without facing legal penalties.

    Công ty đã tìm ra lỗ hổng trong luật bằng sáng chế cho phép họ sản xuất một sản phẩm tương tự mà không phải đối mặt với hình phạt pháp lý.

  • The governmental agency created a loophole in the oversight process that allowed a dangerous product to enter the market without proper testing.

    Cơ quan chính phủ này đã tạo ra lỗ hổng trong quá trình giám sát, cho phép một sản phẩm nguy hiểm xâm nhập thị trường mà không được thử nghiệm đúng cách.

  • The trade agreement includes a loophole that allows countries to bypass certain trade restrictions by using other methods.

    Thỏa thuận thương mại bao gồm một lỗ hổng cho phép các quốc gia bỏ qua một số hạn chế thương mại bằng cách sử dụng các phương pháp khác.

  • The court discovered a loophole in the legal system that allowed the guilty party to go free due to a technicality.

    Tòa án phát hiện ra một lỗ hổng trong hệ thống pháp luật cho phép bên có tội được tự do vì một lý do kỹ thuật.

  • The contractor found a loophole in the construction codes that allowed them to use substandard materials without facing penalties.

    Nhà thầu đã tìm ra lỗ hổng trong quy định xây dựng cho phép họ sử dụng vật liệu kém chất lượng mà không bị phạt.