Định nghĩa của từ circumvention

circumventionnoun

sự né tránh

/ˌsɜːkəmˈvenʃn//ˌsɜːrkəmˈvenʃn/

Từ "circumvention" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "circumventio" bao gồm "circum", nghĩa là "xung quanh" và "ventio", nghĩa là "going" hoặc "đi qua". Khi kết hợp lại, từ tiếng Latin "circumventio" theo nghĩa đen có nghĩa là "đi vòng quanh" hoặc "đi qua" một cái gì đó. Vào thế kỷ 15, từ "circumvention" được mượn vào tiếng Anh trung đại từ tiếng Pháp cổ "circumvention,", vốn thừa hưởng ý nghĩa từ gốc tiếng Latin của nó. Ban đầu, từ này ám chỉ hành động tượng trưng hoặc ẩn dụ là đi vòng qua một cái gì đó, thường với mục đích tránh hoặc trốn tránh nó. Theo thời gian, từ "circumvention" đã phát triển để bao gồm ý định xấu xa hoặc bất hợp pháp, chẳng hạn như trốn tránh luật pháp hoặc chạy trốn khỏi nguy hiểm. Ngày nay, từ này thường mang hàm ý xảo quyệt, gian trá hoặc lừa đảo.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự dùng mưu để lừa; sự dùng mưu kế để lung lạc (ai)

meaningsự phá vỡ (kế hoạch, mưu kế của ai...)

namespace
Ví dụ:
  • In order to bypass parental controls, some teenagers resort to using circumvention software to access restricted sites on the internet.

    Để vượt qua sự kiểm soát của phụ huynh, một số thanh thiếu niên dùng đến phần mềm vượt rào để truy cập vào các trang web bị hạn chế trên Internet.

  • The government's attempt to restrict access to certain websites has led to the creation of various techniques for circumventing filters and censorship.

    Nỗ lực hạn chế quyền truy cập vào một số trang web của chính phủ đã dẫn đến việc tạo ra nhiều kỹ thuật khác nhau để vượt qua bộ lọc và kiểm duyệt.

  • Some copyright owners use digital rights management (DRMto restrict the use of their content, but tech-savvy individuals have found ways to circumvent these restrictions.

    Một số chủ sở hữu bản quyền sử dụng quản lý quyền kỹ thuật số (DRM) để hạn chế việc sử dụng nội dung của họ, nhưng những cá nhân am hiểu công nghệ đã tìm ra cách để vượt qua những hạn chế này.

  • To prevent online cheating, exam centers regularly update their software to detect and block any forms of circumvention.

    Để ngăn chặn gian lận trực tuyến, các trung tâm khảo thí thường xuyên cập nhật phần mềm để phát hiện và ngăn chặn mọi hình thức gian lận.

  • In an effort to disrupt terrorist communication, authorities have implemented measures to block encoding technologies, but terrorists have found ways to circumvent these restrictions.

    Trong nỗ lực phá vỡ liên lạc của khủng bố, chính quyền đã thực hiện các biện pháp nhằm chặn các công nghệ mã hóa, nhưng bọn khủng bố đã tìm ra cách để lách các hạn chế này.

  • To combat internet piracy, studios hire professionals to explore methods for circumventing peer-to-peer file-sharing networks.

    Để chống lại nạn vi phạm bản quyền trên internet, các hãng phim thuê các chuyên gia để tìm ra phương pháp vượt qua mạng chia sẻ tệp ngang hàng.

  • In response to trade restrictions, some companies deliberately circumvent tariff barriers by using indirect trade routes and non-traditional modes of transportation.

    Để ứng phó với các hạn chế thương mại, một số công ty cố tình lách rào cản thuế quan bằng cách sử dụng các tuyến thương mại gián tiếp và các phương thức vận chuyển phi truyền thống.

  • In order to defeat anti-counterfeiting technologies, some counterfeiters employ sophisticated circumvention methods, such as the use of high-tech printers and software.

    Để đánh bại các công nghệ chống hàng giả, một số kẻ làm hàng giả sử dụng các phương pháp chống hàng giả tinh vi, chẳng hạn như sử dụng máy in và phần mềm công nghệ cao.

  • As technology continues to advance, law enforcement agencies must stay updated on ways to circumvent encryption and other security measures used by cybercriminals.

    Khi công nghệ tiếp tục phát triển, các cơ quan thực thi pháp luật phải liên tục cập nhật các cách thức để vượt qua mã hóa và các biện pháp bảo mật khác mà tội phạm mạng sử dụng.

  • The use of virtual private networks (VPNsallows individuals to circumvent geographic and political restrictions on the internet, giving them access to otherwise banned content.

    Việc sử dụng mạng riêng ảo (VPN) cho phép cá nhân vượt qua các hạn chế về địa lý và chính trị trên Internet, giúp họ truy cập vào nội dung bị cấm.