Định nghĩa của từ technicality

technicalitynoun

tính kỹ thuật

/ˌteknɪˈkæləti//ˌteknɪˈkæləti/

Từ "technicality" có nguồn gốc từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "technicalis", có nghĩa là "thuộc về hoặc liên quan đến một nghệ thuật hoặc kỹ năng" và ".Divisio Prima", ám chỉ phần đầu tiên của Galenic Hippocratic Corpus, một tập hợp các bài viết y khoa. Ban đầu, "technicality" ám chỉ kiến ​​thức chuyên môn hoặc khoa học trong một lĩnh vực cụ thể, chẳng hạn như y học, kỹ thuật hoặc kiến ​​trúc. Theo thời gian, nghĩa của thuật ngữ này mở rộng để bao gồm khái niệm về một điểm chi tiết hoặc tinh tế của luật, thủ tục hoặc quy định. Ngày nay, "technicality" thường ám chỉ một khía cạnh phức tạp hoặc tinh tế của một chủ đề đòi hỏi kiến ​​thức chuyên môn hoặc chuyên môn để hiểu đầy đủ. Trong ngôn ngữ hàng ngày, "technicality" thường được sử dụng để mô tả một khía cạnh có vẻ nhỏ hoặc mơ hồ của một tình huống có thể được sử dụng để tranh luận về một quan điểm hoặc tránh làm rõ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningchi tiết kỹ thuật, chi tiết chuyên môn

examplebuilding technicalities: những chi tiết chuyên môn về xây dựng

meaningthuật ngữ chuyên môn

meaningsự phân biệt về chuyên môn

namespace

the small details of how to do something or how something works

những chi tiết nhỏ về cách thực hiện một việc gì đó hoặc cách thức một việc gì đó hoạt động

Ví dụ:
  • He described the process in broad terms without going into the technicalities.

    Ông mô tả quá trình một cách tổng quát mà không đi sâu vào các chi tiết kỹ thuật.

  • I don’t want to go into all the technicalities just now.

    Tôi không muốn đi sâu vào các chi tiết kỹ thuật ngay lúc này.

a small detail in a law or set of rules, especially one that does not seem fair

một chi tiết nhỏ trong luật hoặc bộ quy tắc, đặc biệt là những quy tắc có vẻ không công bằng

Ví dụ:
  • She was released on a technicality (= because of a small detail in the law).

    Cô ấy được thả ra vì một lý do kỹ thuật (= vì một chi tiết nhỏ trong luật).

  • The court was forced to release him on a technicality.

    Tòa án buộc phải thả ông vì lý do kỹ thuật.