danh từ
sự lệch, sự chệch hướng, sự trẹo đi; độ lệch
vertical deflection: độ lệch đứng
hoiontal deflection: độ lệch ngang
magnetic deflection: sự lệch vì từ
(toán học) sự đổi dạng
deflection cuvre: đường đổi dạng
(kỹ thuật) sự uốn xuống, sự võng xuống; độ uốn, độ võng
Default
(vật lí) sự đổi dạng; sự lệch, độ lệch; độ võng
bending d. mũi tên của độ võng
large d. độ lệch lớn, độ võng lớn