Định nghĩa của từ grey area

grey areanoun

vùng xám

/ˌɡreɪ ˈeəriə//ˌɡreɪ ˈeriə/

Cụm từ "grey area" là một thành ngữ hiện đại dùng để mô tả một tình huống không rõ ràng, mơ hồ hoặc không chắc chắn. Nó đề cập đến trường hợp mà một cái gì đó không chắc chắn là tốt, xấu hoặc trung tính, mà nằm ở đâu đó giữa những thái cực đó. Theo nhà ngôn ngữ học Allan Metcalf, giáo sư tiếng Anh tại Cao đẳng Macalester, thuật ngữ này bắt nguồn từ những năm 1950. Người ta tin rằng nó bắt nguồn từ lĩnh vực y học, nơi các bác sĩ có thể sử dụng thuật ngữ này để mô tả các triệu chứng không chỉ rõ ràng về một tình trạng cụ thể. Tiền tố "grey" trong ngữ cảnh này là ám chỉ màu xám, thường gắn liền với sự mơ hồ, thiếu quyết đoán hoặc không chắc chắn. Ngược lại, đen và trắng thường được coi là đại diện cho các trạng thái rõ ràng, riêng biệt và không mơ hồ, trong khi màu xám đại diện cho sự pha trộn hoặc làm mờ nhạt các trạng thái này. Đây là lý do tại sao màu xám thường được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả các tình huống không trực tiếp hoặc không dễ hiểu ngay lập tức. Trong sử dụng hàng ngày, cụm từ "grey area" thường được áp dụng cho nhiều tình huống khác nhau, từ các mối quan hệ giữa các cá nhân và nghi thức xã hội đến các tình huống khó xử về mặt pháp lý và đạo đức. Tính linh hoạt và sự liên quan của nó đến cuộc sống đương đại khiến nó trở thành một cách diễn đạt hữu ích và lâu dài trong tiếng Anh hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • The decision regarding whether to fire the employee fell into a grey area, as their performance varied greatly from month to month.

    Quyết định có nên sa thải nhân viên hay không rơi vào tình trạng mơ hồ vì hiệu suất làm việc của họ thay đổi rất nhiều theo từng tháng.

  • The current state of our budget is in a grey area, as we are still waiting for some expected income to come in.

    Tình hình ngân sách hiện tại của chúng tôi vẫn chưa rõ ràng vì chúng tôi vẫn đang chờ đợi một số khoản thu nhập dự kiến.

  • Following the merger, the boundary between our two companies became a grey area, as some employees were unsure which company they now worked for.

    Sau khi sáp nhập, ranh giới giữa hai công ty trở nên mơ hồ vì một số nhân viên không chắc chắn mình đang làm việc cho công ty nào.

  • The regulation regarding the use of this product in children under the age of 2 is located in a grey area, as there is not yet enough clinical evidence to make a definitive decision.

    Quy định về việc sử dụng sản phẩm này cho trẻ em dưới 2 tuổi vẫn chưa rõ ràng vì chưa có đủ bằng chứng lâm sàng để đưa ra quyết định chắc chắn.

  • The legal implications of this case are in a grey area, as the wording of the law is open to interpretation.

    Những hàm ý pháp lý của trường hợp này vẫn còn mơ hồ vì cách diễn đạt của luật có thể được diễn giải theo nhiều cách khác nhau.

  • The ethics of this scientific experiment fall into a grey area, as the potential long-term effects on the subjects are not yet fully understood.

    Vấn đề đạo đức của thí nghiệm khoa học này vẫn còn mơ hồ vì những tác động tiềm tàng lâu dài đối với đối tượng thí nghiệm vẫn chưa được hiểu đầy đủ.

  • The interpretation of these experimental results is in a grey area, as the statistical significance of the findings is debatable.

    Việc giải thích những kết quả thử nghiệm này vẫn còn mơ hồ vì ý nghĩa thống kê của những phát hiện này vẫn còn gây tranh cãi.

  • The future of the company's expansion into this new market is shrouded in a grey area, as the demand for the product is still unknown.

    Tương lai mở rộng của công ty vào thị trường mới này vẫn còn mơ hồ vì nhu cầu về sản phẩm vẫn chưa được biết rõ.

  • The outcome of the negotiations and negotiations is in a grey area, as both parties are seeking different outcomes that are yet to be agreed upon.

    Kết quả của các cuộc đàm phán và thương lượng vẫn còn mơ hồ, vì cả hai bên đều tìm kiếm những kết quả khác nhau mà vẫn chưa thống nhất được.

  • The role of the actor in this production is in a grey area, as they have not yet agreed on the specific details of their performance with the director.

    Vai trò của diễn viên trong tác phẩm này vẫn chưa rõ ràng vì họ vẫn chưa thống nhất với đạo diễn về các chi tiết cụ thể trong vai diễn của mình.