- The purchase agreement contained a escape clause that allowed the buyer to terminate the contract if the maximum escalation clause was exceeded.
Hợp đồng mua bán có điều khoản giải quyết cho phép người mua chấm dứt hợp đồng nếu vượt quá điều khoản leo thang tối đa.
- The malware's programming included an escape clause that enabled the hacker to remotely disable the virus and avoid detection.
Phần mềm độc hại này có một điều khoản thoát cho phép tin tặc vô hiệu hóa vi-rút từ xa và tránh bị phát hiện.
- The contract between the two companies had a carefully crafted escape clause that allowed either party to terminate the contract without penalty in the event of significant regulatory changes.
Hợp đồng giữa hai công ty có một điều khoản giải quyết được soạn thảo cẩn thận cho phép bất kỳ bên nào chấm dứt hợp đồng mà không bị phạt trong trường hợp có những thay đổi đáng kể về quy định.
- The lease agreement included an escape clause that allowed the tenant to vacate the premises with no penalty in the event of an unresolved dispute with the landlord.
Hợp đồng cho thuê bao gồm điều khoản miễn trừ cho phép người thuê nhà được rời khỏi cơ sở mà không bị phạt trong trường hợp có tranh chấp chưa được giải quyết với chủ nhà.
- The employee's severance package included an escape clause that protected the company from financial damages in the event of fraud or theft committed by the employee during their tenure.
Gói trợ cấp thôi việc của nhân viên bao gồm điều khoản miễn trừ bảo vệ công ty khỏi thiệt hại tài chính trong trường hợp nhân viên đó gian lận hoặc trộm cắp trong thời gian làm việc.
- The investment agreement contained an escape clause that allowed the investors to pull out of the deal if the business failed to meet certain financial benchmarks.
Thỏa thuận đầu tư có điều khoản miễn trừ cho phép các nhà đầu tư rút khỏi thỏa thuận nếu doanh nghiệp không đáp ứng được các tiêu chuẩn tài chính nhất định.
- The partnership agreement had an escape clause that empowered the partners to dissolve the partnership under specific conditions, such as bankruptcy or gross misconduct.
Thỏa thuận hợp tác có điều khoản miễn trừ cho phép các đối tác giải thể quan hệ hợp tác trong những điều kiện cụ thể, chẳng hạn như phá sản hoặc có hành vi sai trái nghiêm trọng.
- The rental contract had an escape clause that protected the renter from termination of the lease if there was a significant percentage increase in rent despite stated contractual terms.
Hợp đồng cho thuê có điều khoản giải quyết bảo vệ người thuê khỏi việc chấm dứt hợp đồng thuê nếu tiền thuê tăng đáng kể theo tỷ lệ phần trăm mặc dù đã nêu trong các điều khoản hợp đồng.
- The loan agreement featured an escape clause that enabled the borrower to exit the agreement in the event of an economic hardship or default.
Hợp đồng vay có điều khoản giải quyết cho phép người vay chấm dứt hợp đồng trong trường hợp gặp khó khăn về kinh tế hoặc vỡ nợ.
- The construction contract included an escape clause that safeguarded the client from incurring additional costs due to excessive delay in the construction process.
Hợp đồng xây dựng bao gồm điều khoản miễn trừ trách nhiệm bảo vệ khách hàng khỏi phải chịu thêm chi phí do quá trình xây dựng bị chậm trễ quá mức.