Định nghĩa của từ escape clause

escape clausenoun

điều khoản thoát hiểm

/ɪˈskeɪp klɔːz//ɪˈskeɪp klɔːz/

Cụm từ "escape clause" có nguồn gốc từ bối cảnh hợp đồng pháp lý, trong đó nó đề cập đến một điều khoản được đưa vào để bảo vệ một hoặc cả hai bên khỏi những hậu quả hoặc tình huống không mong muốn có thể phát sinh do những tình huống không lường trước được. Các điều khoản này được thiết kế để cho phép các bên thoát khỏi hoặc rút khỏi nghĩa vụ của họ theo các điều khoản của thỏa thuận, thường là trong một số điều kiện hoặc hoàn cảnh nhất định. Thuật ngữ "escape" ở đây có nghĩa là giải thoát bản thân khỏi một tình huống khó khăn, ngụ ý rằng các điều khoản như vậy cung cấp một chiến lược thoát hiểm cho các bên phải đối mặt với những khó khăn không lường trước được. Việc sử dụng từ "clause" cho thấy rằng các điều khoản này tạo thành một phần không thể thiếu của một thỏa thuận pháp lý, được chỉ định riêng biệt với các điều khoản chính hoặc nội dung chính của hợp đồng. Khái niệm về điều khoản thoát hiểm kể từ đó đã mở rộng ra ngoài phạm vi luật pháp thành cách sử dụng phổ biến, đề cập đến bất kỳ điều khoản nào được viết hoặc không được viết trong các thỏa thuận hoặc giao dịch cho phép có một lối thoát trong những trường hợp cụ thể.

namespace
Ví dụ:
  • The purchase agreement contained a escape clause that allowed the buyer to terminate the contract if the maximum escalation clause was exceeded.

    Hợp đồng mua bán có điều khoản giải quyết cho phép người mua chấm dứt hợp đồng nếu vượt quá điều khoản leo thang tối đa.

  • The malware's programming included an escape clause that enabled the hacker to remotely disable the virus and avoid detection.

    Phần mềm độc hại này có một điều khoản thoát cho phép tin tặc vô hiệu hóa vi-rút từ xa và tránh bị phát hiện.

  • The contract between the two companies had a carefully crafted escape clause that allowed either party to terminate the contract without penalty in the event of significant regulatory changes.

    Hợp đồng giữa hai công ty có một điều khoản giải quyết được soạn thảo cẩn thận cho phép bất kỳ bên nào chấm dứt hợp đồng mà không bị phạt trong trường hợp có những thay đổi đáng kể về quy định.

  • The lease agreement included an escape clause that allowed the tenant to vacate the premises with no penalty in the event of an unresolved dispute with the landlord.

    Hợp đồng cho thuê bao gồm điều khoản miễn trừ cho phép người thuê nhà được rời khỏi cơ sở mà không bị phạt trong trường hợp có tranh chấp chưa được giải quyết với chủ nhà.

  • The employee's severance package included an escape clause that protected the company from financial damages in the event of fraud or theft committed by the employee during their tenure.

    Gói trợ cấp thôi việc của nhân viên bao gồm điều khoản miễn trừ bảo vệ công ty khỏi thiệt hại tài chính trong trường hợp nhân viên đó gian lận hoặc trộm cắp trong thời gian làm việc.

  • The investment agreement contained an escape clause that allowed the investors to pull out of the deal if the business failed to meet certain financial benchmarks.

    Thỏa thuận đầu tư có điều khoản miễn trừ cho phép các nhà đầu tư rút khỏi thỏa thuận nếu doanh nghiệp không đáp ứng được các tiêu chuẩn tài chính nhất định.

  • The partnership agreement had an escape clause that empowered the partners to dissolve the partnership under specific conditions, such as bankruptcy or gross misconduct.

    Thỏa thuận hợp tác có điều khoản miễn trừ cho phép các đối tác giải thể quan hệ hợp tác trong những điều kiện cụ thể, chẳng hạn như phá sản hoặc có hành vi sai trái nghiêm trọng.

  • The rental contract had an escape clause that protected the renter from termination of the lease if there was a significant percentage increase in rent despite stated contractual terms.

    Hợp đồng cho thuê có điều khoản giải quyết bảo vệ người thuê khỏi việc chấm dứt hợp đồng thuê nếu tiền thuê tăng đáng kể theo tỷ lệ phần trăm mặc dù đã nêu trong các điều khoản hợp đồng.

  • The loan agreement featured an escape clause that enabled the borrower to exit the agreement in the event of an economic hardship or default.

    Hợp đồng vay có điều khoản giải quyết cho phép người vay chấm dứt hợp đồng trong trường hợp gặp khó khăn về kinh tế hoặc vỡ nợ.

  • The construction contract included an escape clause that safeguarded the client from incurring additional costs due to excessive delay in the construction process.

    Hợp đồng xây dựng bao gồm điều khoản miễn trừ trách nhiệm bảo vệ khách hàng khỏi phải chịu thêm chi phí do quá trình xây dựng bị chậm trễ quá mức.

Từ, cụm từ liên quan

All matches