Định nghĩa của từ workaround

workaroundnoun

giải pháp tạm thời

/ˈwɜːkəraʊnd//ˈwɜːrkəraʊnd/

Thuật ngữ "workaround" bắt nguồn từ sự phát triển của máy tính. Vào những năm 1960 và 1970, các lập trình viên thường sử dụng các giải pháp sáng tạo để vượt qua các hạn chế kỹ thuật hoặc lỗi của hệ thống. Các giải pháp ngẫu hứng này được gọi là "workarounds." Người ta tin rằng thuật ngữ này bắt nguồn từ cụm từ "work around", có nghĩa là tìm ra cách thay thế để hoàn thành một nhiệm vụ. Trong bối cảnh lập trình, giải pháp tạm thời ám chỉ giải pháp tạm thời hoặc tạm thời cho phép hệ thống hoạt động bất chấp lỗi hoặc hạn chế cố hữu. Theo thời gian, thuật ngữ "workaround" được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả bất kỳ giải pháp sáng tạo hoặc phi truyền thống nào cho một vấn đề. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực ngoài máy tính, chẳng hạn như kinh doanh, y học và khoa học xã hội, để chỉ bất kỳ giải pháp sáng tạo hoặc ngẫu hứng nào cho một thách thức.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningkhắc phục

namespace
Ví dụ:
  • Due to a software bug, we had to implement a workaround to complete the task.

    Do lỗi phần mềm, chúng tôi phải triển khai giải pháp thay thế để hoàn thành nhiệm vụ.

  • The printer was malfunctioning, so we found a workaround using a different device to print the documents.

    Máy in bị trục trặc nên chúng tôi tìm cách giải quyết bằng cách sử dụng một thiết bị khác để in tài liệu.

  • The project's complexity required a creative workaround to overcome the technical challenges.

    Tính phức tạp của dự án đòi hỏi phải có giải pháp sáng tạo để khắc phục những thách thức về kỹ thuật.

  • In order to bypass the error message, we came up with a quick workaround that allowed us to proceed.

    Để bỏ qua thông báo lỗi, chúng tôi đã đưa ra giải pháp nhanh chóng giúp chúng tôi có thể tiếp tục.

  • The lack of resources forced us to devise a temporary workaround until a permanent solution could be found.

    Việc thiếu nguồn lực buộc chúng tôi phải đưa ra giải pháp tạm thời cho đến khi tìm được giải pháp lâu dài.

  • The system's inability to accommodate the new feature necessitated a workaround that allowed us to use it in a limited capacity.

    Hệ thống không thể hỗ trợ tính năng mới nên cần phải có giải pháp tạm thời cho phép chúng tôi sử dụng tính năng này ở mức hạn chế.

  • The unexpected change in requirements demanded a prompt workaround to meet the revised specifications.

    Sự thay đổi bất ngờ về yêu cầu đòi hỏi phải có giải pháp nhanh chóng để đáp ứng các thông số kỹ thuật đã sửa đổi.

  • To avoid the compatibility issue, we resorted to a workaround that enabled us to access the information using an alternate method.

    Để tránh vấn đề về khả năng tương thích, chúng tôi đã dùng đến giải pháp thay thế cho phép chúng tôi truy cập thông tin bằng phương pháp thay thế.

  • Because of the software's inability to integrate with other systems, we implemented a workaround to ensure interoperability.

    Do phần mềm không thể tích hợp với các hệ thống khác nên chúng tôi đã triển khai giải pháp thay thế để đảm bảo khả năng tương tác.

  • The limited functionality of the device required us to find a workaround that allowed us to accomplish the desired outcome.

    Chức năng hạn chế của thiết bị buộc chúng tôi phải tìm giải pháp thay thế để đạt được kết quả mong muốn.