Định nghĩa của từ prospective

prospectiveadjective

tiềm năng

/prəˈspektɪv//prəˈspektɪv/

Từ "prospective" bắt nguồn từ tiếng Latin "prospicere", có nghĩa là "nhìn về phía trước" hoặc "mong đợi". Trong tiếng Anh, từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 15 để mô tả điều gì đó được dự đoán hoặc mong đợi sẽ xảy ra trong tương lai. Vào thế kỷ 17, nó cũng bắt đầu được sử dụng để mô tả một người hoặc một vật được coi là ứng cử viên có thể hoặc tiềm năng cho một điều gì đó, chẳng hạn như một thành viên tương lai của một câu lạc bộ hoặc một người mua tiềm năng của một sản phẩm. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh doanh, giáo dục và tâm lý học để mô tả một điều gì đó hoặc một người nào đó có tương lai tiềm năng, chẳng hạn như một nhân viên tương lai hoặc một khách hàng tiềm năng. Nhìn chung, từ "prospective" truyền tải cảm giác hướng về tương lai và cân nhắc những gì có thể xảy ra.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) tương lai, sẽ tới về sau

examplethis law is purely prospective: đạo luật này chỉ áp dụng ở tương lai

examplethe prospective profit: món lãi tương lai, món lãi về sau

namespace

expected to do something or to become something

dự kiến ​​​​sẽ làm một cái gì đó hoặc trở thành một cái gì đó

Ví dụ:
  • a prospective buyer

    một người mua tiềm năng

  • I had a phone call from a prospective client today.

    Hôm nay tôi nhận được cuộc điện thoại từ một khách hàng tiềm năng.

  • The university received a large number of prospective students for their upcoming medical program.

    Trường đại học đã nhận được một số lượng lớn sinh viên tiềm năng cho chương trình y khoa sắp tới của mình.

  • The real estate agent showed the prospective buyers around the newly listed property.

    Người môi giới bất động sản dẫn người mua tiềm năng đi tham quan bất động sản mới được niêm yết.

  • The college would like to invite its prospective students to attend the orientation session in September.

    Nhà trường muốn mời các sinh viên tương lai tham dự buổi định hướng vào tháng 9.

Từ, cụm từ liên quan

expected to happen soon

dự kiến ​​sẽ sớm xảy ra

Ví dụ:
  • They are worried about prospective changes in the law.

    Họ lo lắng về những thay đổi trong tương lai của luật pháp.

  • On learning of a prospective sale, the lawyer should call the client as soon as possible.

    Khi biết về một thương vụ mua bán tiềm năng, luật sư nên gọi cho khách hàng càng sớm càng tốt.

Từ, cụm từ liên quan