Định nghĩa của từ vista

vistanoun

vista

/ˈvɪstə//ˈvɪstə/

Từ "vista" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, có nghĩa là "view" hoặc "outlook". Từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "vitare", có nghĩa là "tránh" hoặc "nhìn". Trong tiếng Tây Ban Nha, từ "vista" phát triển từ gốc tiếng Latin vào thế kỷ 12. Ban đầu, từ này được dùng để chỉ một văn bản pháp lý cấp cho ai đó quyền sử dụng một mảnh đất cụ thể, với điều kiện là tầm nhìn từ bất động sản đó phải không bị cản trở. Cách sử dụng từ này vẫn có thể thấy trong tiếng Tây Ban Nha hiện đại, trong đó "vista" đôi khi được dùng để mô tả giấy phép kinh doanh, chẳng hạn như giấy phép nhà hàng có điều kiện về tầm nhìn. Ý nghĩa của từ này phát triển theo thời gian và đến thế kỷ 17, "vista" dùng để chỉ bất kỳ cảnh đẹp hoặc hấp dẫn nào. Nó được sử dụng trong cả bối cảnh văn học và nghệ thuật, như một từ đồng nghĩa với "panorama" hoặc "phong cảnh". Từ "vista" được đưa vào tiếng Anh vào cuối thế kỷ 19 do tiếng Tây Ban Nha và nền văn hóa của nó ngày càng phổ biến ở châu Âu. Ban đầu, "vista" được sử dụng để mô tả quang cảnh trong các bài viết du lịch và tường thuật nước ngoài, chẳng hạn như "the vista from the mountaintop was breathtaking." Nó nhanh chóng trở thành một thuật ngữ phổ biến trong kiến ​​trúc, đặc biệt là trong bối cảnh cải tạo gác xép và thiết kế tối giản hiện đại, trong đó "vista" được sử dụng để mô tả một góc nhìn mới được tạo ra do cải tạo. Trong cách sử dụng hiện đại, "vista" thường được sử dụng thay cho "view" hoặc "outlook", đặc biệt là trong bối cảnh kinh doanh và công nghệ, trong đó hai từ này thường có thể hoán đổi cho nhau. Thuật ngữ này cũng trở nên phổ biến trong bối cảnh thực tế ảo và trải nghiệm nhập vai, trong đó "vista" thường được sử dụng để mô tả góc nhìn 360 độ khi sử dụng kính thực tế ảo (VR) hoặc công nghệ tương đương.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcảnh nhìn xa qua một lối hẹp

examplea vista of the church spire at the end of an avenue of trees: cảnh nhìn chóp nhà thờ từ cuối một đại lộ có trồng cây

meaning(nghĩa bóng) viễn cảnh, viễn tượng, triển vọng

examplevista of the past: viễn cảnh xa xưa

exampleto look into the vista of the future: nhìn vào viễn cảnh tương lai

exampleto open up a bright vista to...: mở ra một triển vọng xán lạn cho...

namespace

a beautiful view, for example, of the countryside, a city, etc.

một khung cảnh đẹp, ví dụ, của vùng nông thôn, thành phố, v.v.

Ví dụ:
  • She turned her gaze towards the soothing vista of river and fields.

    Cô hướng ánh mắt về phía khung cảnh êm đềm của dòng sông và cánh đồng.

  • The hike through the mountains rewarded us with a breathtaking vista of rolling green hills and distant snow-capped peaks.

    Chuyến đi bộ đường dài qua những ngọn núi mang lại cho chúng tôi khung cảnh ngoạn mục với những ngọn đồi xanh nhấp nhô và những đỉnh núi phủ tuyết xa xa.

  • From the top of the skyscraper, we had a stunning vista of the city's twinkling lights and the glittering river below.

    Từ đỉnh tòa nhà chọc trời, chúng tôi có thể ngắm nhìn toàn cảnh thành phố rực rỡ ánh đèn và dòng sông lấp lánh bên dưới.

  • The vista of the rolling waves crashing against the shore was a breathtaking sight, and we stood in awe as the sea air filled our lungs.

    Cảnh tượng những con sóng dữ dội đập vào bờ thật ngoạn mục, và chúng tôi vô cùng kinh ngạc khi không khí biển tràn vào phổi.

  • The winery's vista of vineyards stretching to the horizon and misty hills made it feel like a place out of time.

    Khung cảnh những vườn nho trải dài đến tận chân trời và những ngọn đồi mù sương khiến nơi đây có cảm giác như đang lạc vào một thế giới khác.

Từ, cụm từ liên quan

a range of things that might happen in the future

một loạt những điều có thể xảy ra trong tương lai

Ví dụ:
  • This new job could open up whole new vistas for her.

    Công việc mới này có thể mở ra những triển vọng hoàn toàn mới cho cô ấy.

Từ, cụm từ liên quan