ngoại động từ
cho biết trước, cho hay trước; báo trước; cảnh cáo trước
to forewarn somebody against something: báo cho ai biết trước để đề phòng điều gì
(xem) forearm
báo trước
/fɔːˈwɔːnɪŋ//fɔːrˈwɔːrnɪŋ/"Forewarning" là sự kết hợp của hai từ tiếng Anh cổ: "fore" có nghĩa là "before" và "warning", bản thân nó bắt nguồn từ "warnung", có nghĩa là "một lời tuyên bố, lời khuyên hoặc lời cảnh báo". Từ "fore" khá cổ xưa, có nguồn gốc từ tiếng Đức nguyên thủy và cuối cùng là từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy. "Warning" cũng có nguồn gốc từ tiếng Đức. Do đó, "forewarning" theo nghĩa đen có nghĩa là "một lời cảnh báo được đưa ra trước", nhấn mạnh hành động thông báo cho ai đó về một mối nguy hiểm hoặc sự kiện tiềm ẩn trước.
ngoại động từ
cho biết trước, cho hay trước; báo trước; cảnh cáo trước
to forewarn somebody against something: báo cho ai biết trước để đề phòng điều gì
(xem) forearm
Nhà khí tượng học đã đưa ra cảnh báo trước về những cơn giông bão nghiêm trọng trong khu vực, kêu gọi người dân tìm nơi trú ẩn.
Bác sĩ đã cảnh báo trước cho bệnh nhân về những tác dụng phụ tiềm ẩn của thuốc trước khi kê đơn.
Các báo cáo tài chính liên tục đưa ra lời cảnh báo về sự suy thoái kinh tế sắp xảy ra.
Chủ nhà đã nhận được cảnh báo trước về nguy cơ vỡ đường ống trong nhà do nhiệt độ dưới 0 độ.
Trạm thời tiết đã đưa ra cảnh báo trước về trận bão tuyết, khuyến cáo du khách nên hoãn chuyến đi.
Giáo viên đã báo trước cho học sinh về một bài kiểm tra bất ngờ, khiến cả lớp xôn xao một lúc.
Đài phát thanh đưa tin cảnh báo về mưa lớn trong những ngày tới do cơn bão đang tới gần.
Đội thi công đã cảnh báo trước về khả năng đóng đường do công trình đang thi công.
Nhà sản xuất ô tô đã đưa ra cảnh báo về việc thu hồi an toàn một mẫu xe cụ thể do lỗi ở hệ thống phanh.
Nhân viên hãng hàng không đã cảnh báo hành khách về khả năng xảy ra nhiễu động trong suốt chuyến bay và yêu cầu họ thắt dây an toàn.
All matches