Định nghĩa của từ green wall

green wallnoun

bức tường xanh

/ˈɡriːn wɔːl//ˈɡriːn wɔːl/

Thuật ngữ "green wall" là cách mô tả hiện đại về một khu vườn thẳng đứng, là một bức tường được phủ đầy cây xanh. Cụm từ "green wall" trở nên phổ biến vào những năm 1990 do nhận thức ngày càng tăng về tính bền vững và các hoạt động thân thiện với môi trường. Khái niệm về tường xanh có nguồn gốc từ các nền văn minh cổ đại, nơi các khu vườn thẳng đứng được tạo ra để phục vụ cả mục đích thẩm mỹ và chức năng. Tuy nhiên, mãi đến thế kỷ 19, những bức tường xanh hiện đại đầu tiên mới được xây dựng bằng đất bầu và khung kim loại. Vào thế kỷ 20, các kiến ​​trúc sư và nhà thiết kế bắt đầu khám phá những cách mới để kết hợp các bức tường xanh vào các tòa nhà như một phương tiện hiện đại hóa không gian đô thị và giảm tác động đến môi trường. Các bức tường xanh mang lại nhiều lợi ích, chẳng hạn như cải thiện chất lượng không khí, giảm mức tiêu thụ năng lượng và tạo ra bầu không khí yên tĩnh và tự nhiên trong môi trường đô thị. Khi công nghệ xanh tiếp tục phát triển, các bức tường xanh đã trở thành lựa chọn phổ biến cho các tòa nhà có ý thức về môi trường, được công nhận là một tính năng bền vững và sáng tạo. Với việc sử dụng hiệu quả các nguồn tài nguyên, các bức tường xanh không chỉ mang lại yếu tố thị giác đẹp và êm dịu mà còn góp phần tạo nên một môi trường bền vững hơn. Nhìn chung, thuật ngữ "green wall" là cái tên phù hợp cho một khu vườn thẳng đứng có lợi cho cả môi trường và cảnh quan đô thị của chúng ta.

namespace
Ví dụ:
  • The new office building boasts a stunning green wall that adds a touch of natural beauty to the urban landscape.

    Tòa nhà văn phòng mới có bức tường xanh tuyệt đẹp, mang đến nét đẹp tự nhiên cho cảnh quan đô thị.

  • The green wall in the lobby of the hotel is not only visually appealing but also helps to purify the air and reduce noise.

    Bức tường xanh ở sảnh khách sạn không chỉ đẹp về mặt thị giác mà còn giúp thanh lọc không khí và giảm tiếng ồn.

  • The restaurant's green wall is a conversation starter and a unique way to bring the outdoors inside.

    Bức tường xanh của nhà hàng là chủ đề trò chuyện và là cách độc đáo để mang thiên nhiên vào bên trong.

  • The green wall in the university's science building is a perfect environment for growing plants and conducting research studies on photosynthesis.

    Bức tường xanh trong tòa nhà khoa học của trường đại học là môi trường lý tưởng để trồng cây và tiến hành nghiên cứu về quang hợp.

  • The green wall in the science museum is an educational exhibit that explores the role of plants in urban environments.

    Bức tường xanh trong bảo tàng khoa học là một triển lãm giáo dục khám phá vai trò của thực vật trong môi trường đô thị.

  • The green wall in the hospital renovation project is a soothing and calming presence for patients, providing essential aesthetic and physiological benefits.

    Bức tường xanh trong dự án cải tạo bệnh viện là sự hiện diện nhẹ nhàng và thư giãn cho bệnh nhân, mang lại lợi ích thẩm mỹ và sinh lý thiết yếu.

  • The green wall in the art gallery is a central element of the installation, representing the connection between nature and art.

    Bức tường xanh trong phòng trưng bày nghệ thuật là yếu tố trung tâm của tác phẩm, thể hiện mối liên hệ giữa thiên nhiên và nghệ thuật.

  • The green wall in the park's playground attracts children's attention and provides them with interactive learning opportunities.

    Bức tường xanh trong sân chơi của công viên thu hút sự chú ý của trẻ em và mang đến cho các em cơ hội học tập tương tác.

  • The green wall in the airport terminal is a natural air freshener and a visual representation of sustainable design.

    Bức tường xanh trong nhà ga sân bay là một chất làm mát không khí tự nhiên và là hình ảnh đại diện cho thiết kế bền vững.

  • The green wall in the conference center is an innovative method for reducing energy consumption by lowering heating and cooling costs.

    Bức tường xanh trong trung tâm hội nghị là một phương pháp sáng tạo để giảm mức tiêu thụ năng lượng bằng cách giảm chi phí sưởi ấm và làm mát.

Từ, cụm từ liên quan