Định nghĩa của từ living hell

living hellnoun

địa ngục sống

/ˌlɪvɪŋ ˈhel//ˌlɪvɪŋ ˈhel/

Cụm từ "living hell" là một cách diễn đạt ẩn dụ được dùng để mô tả một tình huống cực kỳ khó chịu, khó khăn hoặc đau đớn. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19, cụ thể là miền Tây nước Mỹ, khi những chàng cao bồi sử dụng cụm từ này để mô tả những điều kiện khắc nghiệt và nguy hiểm mà họ gặp phải trong những chuyến chăn thả gia súc dài ngày. Tất nhiên, thuật ngữ "hell" thường được liên tưởng đến thế giới bên kia trong bối cảnh tôn giáo. Ở thế giới phương Tây, "hell" thường được hiểu là nơi trừng phạt và đau khổ, dành riêng cho những người đã phạm tội nghiêm trọng. Cụm từ "living hell" kết hợp hai khái niệm này, ngụ ý rằng tình huống được mô tả có cường độ tương đương với việc sống ở một nơi như Địa ngục. Việc sử dụng từ "living" thêm một tầng nghĩa khác vào cách diễn đạt, nhấn mạnh rằng cường độ và thời gian chịu đựng là liên tục và không ngừng. Theo nghĩa này, "living hell" đóng vai trò là một phép ẩn dụ mạnh mẽ giúp chúng ta hiểu và diễn đạt mức độ nghiêm trọng của những hoàn cảnh khó khăn hoặc đau đớn.

namespace
Ví dụ:
  • The commute during rush hour is a living hell. I'm trapped in my car for what feels like an eternity.

    Việc đi lại vào giờ cao điểm thật là địa ngục. Tôi bị kẹt trong xe trong khoảng thời gian tưởng như vô tận.

  • Studying for final exams has become a living hell. I feel like I'm drowning in textbooks and flashcards.

    Việc học cho kỳ thi cuối kỳ đã trở thành địa ngục trần gian. Tôi cảm thấy như mình đang chìm trong sách giáo khoa và thẻ ghi nhớ.

  • Being on a long-haul flight is a living hell. I'm cramped in my seat for hours with nothing to do but watch the same movies over and over again.

    Đi máy bay đường dài như địa ngục trần gian. Tôi phải ngồi chen chúc trên ghế hàng giờ mà không có việc gì làm ngoài việc xem đi xem lại cùng một bộ phim.

  • Being stuck in traffic with a sick child is a living hell. My nerves are frayed, and my patience is running thin.

    Bị kẹt xe với một đứa trẻ bị bệnh là địa ngục trần gian. Tôi căng thẳng và mất kiên nhẫn.

  • Moving house is a living hell. There's never enough boxes, and half of my stuff seems to be missing.

    Chuyển nhà là địa ngục trần gian. Không bao giờ có đủ hộp, và một nửa đồ đạc của tôi dường như bị mất.

  • Being in a crowded room filled with noise and stimuli is a living hell for someone with sensory processing disorder.

    Việc ở trong một căn phòng đông đúc, đầy tiếng ồn và kích thích là địa ngục trần gian đối với người mắc chứng rối loạn xử lý cảm giác.

  • Dealing with a chronic illness is a living hell. It's a daily battle that never really ends.

    Đối phó với một căn bệnh mãn tính là một cuộc chiến hàng ngày không bao giờ kết thúc.

  • Living in a tiny, cramped apartment is a living hell. I feel like I'm always tripping over something.

    Sống trong một căn hộ nhỏ hẹp, chật chội là địa ngục trần gian. Tôi cảm thấy như mình luôn vấp phải thứ gì đó.

  • Being on hold with customer service for what seems like an eternity is a living hell. I just want to speak to a human!

    Việc phải chờ đợi với bộ phận chăm sóc khách hàng trong một thời gian dài dường như là địa ngục trần gian. Tôi chỉ muốn nói chuyện với một con người!

  • Dealing with a difficult boss or co-worker can sometimes feel like a living hell. I want to pull my hair out sometimes.

    Đối phó với một ông chủ hoặc đồng nghiệp khó tính đôi khi có thể giống như địa ngục trần gian. Đôi khi tôi muốn giật tóc mình ra.

Từ, cụm từ liên quan

All matches