Định nghĩa của từ high life

high lifenoun

cuộc sống cao cấp

/ˈhaɪ laɪf//ˈhaɪ laɪf/

Thuật ngữ "high life" ban đầu ám chỉ lối sống xa hoa và xa xỉ của những cá nhân giàu có trong Thời đại Gilded, một thời kỳ thịnh vượng về kinh tế và thanh lịch xã hội vào cuối thế kỷ 19 tại Hoa Kỳ. Cụm từ này có thể bắt nguồn từ quan điểm sống xa hoa, nơi những người giàu có được ngắm cảnh từ các tòa nhà cao tầng, cũng như được tham gia nhiều sự kiện xã hội và văn hóa khác nhau, chẳng hạn như các buổi khiêu vũ xa hoa, biểu diễn opera và đua ngựa, được coi là "xã hội thượng lưu" vào thời điểm đó. Ngày nay, thuật ngữ này đã phát triển để phản ánh một khái niệm chung hơn về một cách sống đặc quyền hoặc quá mức, thường gắn liền với sự dư thừa, xa hoa và của cải vật chất.

namespace
Ví dụ:
  • Jenny's family has always lived a high life, complete with luxurious vacations, high-end clothing, and extravagant parties.

    Gia đình Jenny luôn có cuộc sống xa hoa, với những kỳ nghỉ sang trọng, quần áo hàng hiệu và những bữa tiệc xa hoa.

  • After winning the lottery, John and his wife could finally afford to live the high life they had always dreamed of.

    Sau khi trúng số, John và vợ cuối cùng cũng có thể sống cuộc sống xa hoa mà họ hằng mơ ước.

  • The celebrities in Hollywood lead a high life of fame, fortune, and extravagance.

    Những người nổi tiếng ở Hollywood có cuộc sống xa hoa, giàu có và xa hoa.

  • The luxury yacht was the key to their high life of leisure, sailing around the world's most beautiful destinations.

    Du thuyền sang trọng là chìa khóa cho cuộc sống xa hoa của họ, du ngoạn khắp các địa điểm đẹp nhất thế giới.

  • Living in a luxurious apartment in the city, Rachel could easily adapt to the high life and high-class society.

    Sống trong một căn hộ sang trọng trong thành phố, Rachel có thể dễ dàng thích nghi với cuộc sống thượng lưu và xã hội thượng lưu.

  • The high life can be intoxicating, but it's essential to remember the price of maintaining it can be high.

    Cuộc sống xa hoa có thể khiến bạn say đắm, nhưng điều quan trọng cần nhớ là cái giá phải trả để duy trì nó có thể rất cao.

  • From private chefs to personal trainers, the high life demanded a staff of the finest professionals that money could buy.

    Từ đầu bếp riêng đến huấn luyện viên cá nhân, cuộc sống thượng lưu đòi hỏi đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp nhất mà tiền có thể mua được.

  • Traveling the world in a private jet, their high life extended far beyond the confines of their mansions.

    Du lịch vòng quanh thế giới bằng máy bay phản lực riêng, cuộc sống xa hoa của họ vượt xa khỏi khuôn viên biệt thự.

  • The wealthy constantly strive to outdo one another, creating a cruel cycle of emulating the high life they see and hear about.

    Những người giàu có luôn cố gắng vượt mặt người khác, tạo ra một vòng luẩn quẩn tàn khốc của việc noi theo cuộc sống xa hoa mà họ nhìn thấy và nghe nói đến.

  • The thrill of wealth and the high life can be seductive, but it also brings its challenges and hardships, including loneliness and mental health issues.

    Sự phấn khích của sự giàu có và cuộc sống xa hoa có thể rất quyến rũ, nhưng nó cũng mang lại những thách thức và khó khăn, bao gồm sự cô đơn và các vấn đề về sức khỏe tâm thần.