Định nghĩa của từ daylights

daylightsnoun

Ánh sáng ban ngày

/ˈdeɪlaɪts//ˈdeɪlaɪts/

Cụm từ "daylights" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh trung đại "day lyhtes", có nghĩa là "ánh sáng ban ngày". Ban đầu, cụm từ này ám chỉ ánh sáng ban ngày theo nghĩa đen, nhưng theo thời gian, nó đã phát triển thành một ý nghĩa rộng hơn, tượng trưng cho sự sáng suốt, sự mặc khải hoặc sự nhận ra đột ngột. Cụm từ này thường được sử dụng trong các biểu thức như "see the daylights" hoặc "scared the daylights out of someone,", trong đó nó biểu thị khoảnh khắc nhận thức sâu sắc hoặc sợ hãi. Từ "daylights" hiện được coi là lỗi thời nhưng vẫn được sử dụng trong các thành ngữ và biểu thức vì hình ảnh gợi cảm của nó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningánh nắng ban ngày; (nghĩa bóng) sự công khai

examplein broad daylight: giữa ban ngày, thanh thiên bạch nhật; ai cũng biết, mọi người đều thấy

meaninglúc tảng sáng, bình minh, rạng đông

examplebefore daylight: trước rạng đông

meaning(số nhiều) (từ lóng) mắt

namespace
Ví dụ:
  • As the sun began to set, its daylights painted the sky in shades of orange and pink.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, ánh sáng ban ngày nhuộm bầu trời thành sắc cam và hồng.

  • The bright daylights of the morning sun streamed through the open windows, enveloping the room in a warm glow.

    Ánh sáng ban ngày rực rỡ của mặt trời chiếu qua cửa sổ mở, bao trùm căn phòng trong ánh sáng ấm áp.

  • The night was so dark that even the moon's faint daylights struggled to penetrate the sky.

    Đêm tối đến nỗi ngay cả ánh trăng yếu ớt ban ngày cũng khó có thể xuyên qua bầu trời.

  • The daylights of the near-full moon cast eerie shadows across the empty streets, making the killer's prey visible from afar.

    Ánh sáng ban ngày của vầng trăng gần tròn tạo nên những cái bóng kỳ lạ trên những con phố vắng vẻ, khiến con mồi của kẻ giết người có thể nhìn thấy từ xa.

  • Despite the darkness, I could still make out the outlines of nearby buildings in the diffused daylights of the streetlamps.

    Mặc dù trời tối, tôi vẫn có thể nhìn rõ hình dáng của những tòa nhà gần đó nhờ ánh sáng ban ngày khuếch tán của đèn đường.

  • The daylights of the traffic lights seemed to pulse rhythmically as the cars moved through the intersection.

    Ánh sáng ban ngày của đèn giao thông dường như nhấp nháy theo nhịp điệu khi những chiếc xe di chuyển qua ngã tư.

  • The daylights blurred as the train sped through the countryside, creating a hypnotic dance of light and shade.

    Ánh sáng ban ngày mờ dần khi đoàn tàu chạy nhanh qua vùng nông thôn, tạo nên vũ điệu thôi miên của ánh sáng và bóng tối.

  • The intensity of the daylights outside forced her to squint, but she could still see the warm glow of the T.V. Screen inside.

    Ánh sáng ban ngày mạnh mẽ bên ngoài buộc cô phải nheo mắt, nhưng cô vẫn có thể nhìn thấy ánh sáng ấm áp từ màn hình TV bên trong.

  • The harsh daylights of the hospital room left no room for error, as the surgeon deftly navigated the patient's innards.

    Ánh sáng ban ngày gay gắt của phòng bệnh không cho phép có sai sót, khi bác sĩ phẫu thuật khéo léo điều hướng nội tạng của bệnh nhân.

  • The daylights of the setting sun cast a final glow upon the horizon, silhouetting the dying embers of the day behind a veil of red.

    Ánh sáng ban ngày của mặt trời lặn chiếu những tia sáng cuối cùng xuống đường chân trời, phủ bóng những tàn lửa cuối ngày sau tấm màn đỏ.

Thành ngữ

beat/knock the (living) daylights out of somebody
(informal)to hit somebody very hard several times and hurt them very much
  • Get out or I’ll beat the living daylights out of you!
  • frighten/scare the (living) daylights out of somebody
    (informal)to frighten somebody very much