Định nghĩa của từ living roof

living roofnoun

mái nhà sống

/ˌlɪvɪŋ ˈruːf//ˌlɪvɪŋ ˈruːf/

Thuật ngữ "living roof," còn được gọi là "mái nhà xanh", ban đầu xuất hiện vào những năm 1960 ở Đức như một giải pháp để giải quyết vấn đề hiệu ứng đảo nhiệt đô thị, là hiện tượng nhiệt độ tăng cao ở các khu vực đô thị do thiếu thảm thực vật. Ý tưởng là tạo ra một khu vườn trên mái nhà hoặc lớp thảm thực vật như một phương tiện để giảm hiệu ứng đảo nhiệt đô thị, cải thiện khả năng cách nhiệt và giảm thiểu dòng chảy của nước mưa. Thuật ngữ "living roof" được đặt ra vì những khu vườn trên mái nhà và thảm thực vật được phân lớp này không chỉ có chức năng mà còn đẹp về mặt thẩm mỹ và góp phần tạo nên sự sống động cho cảnh quan thành phố, tạo không gian cho cây trồng phát triển, hấp thụ carbon dioxide và môi trường sống tự nhiên cho côn trùng và động vật nhỏ. Ngày nay, mái nhà sống được công nhận là một công nghệ xây dựng bền vững và được sử dụng phổ biến ở các khu vực đô thị để thúc đẩy lợi ích về môi trường và nâng cao chất lượng cuộc sống.

namespace
Ví dụ:
  • The new eco-friendly building has a living roof that not only provides insulation but also introduces greenery to the urban landscape.

    Tòa nhà thân thiện với môi trường mới có mái nhà xanh không chỉ cách nhiệt mà còn mang lại mảng xanh cho cảnh quan đô thị.

  • The living roof of the city hall is covered in lush vegetation, making it a vibrant green oasis amidst the concrete jungle.

    Mái nhà xanh của tòa thị chính được bao phủ bởi thảm thực vật tươi tốt, tạo nên một ốc đảo xanh tươi giữa khu rừng bê tông.

  • The living roof on the museum has become a popular spot for urban bees, helping to pollinate nearby gardens and parks.

    Mái nhà sống của bảo tàng đã trở thành địa điểm ưa thích của loài ong đô thị, giúp thụ phấn cho các khu vườn và công viên gần đó.

  • The green rooftop garden provides a calming respite from the bustle of the city for residents of the apartment complex below.

    Khu vườn xanh trên sân thượng mang đến nơi nghỉ ngơi yên tĩnh, tránh xa sự ồn ào của thành phố cho cư dân khu chung cư bên dưới.

  • The living roof on the rooftop garden is capable of absorbing rainfall, helping to mitigate runoff during heavy rainfall.

    Mái sống trên khu vườn trên sân thượng có khả năng hấp thụ nước mưa, giúp giảm thiểu dòng chảy khi mưa lớn.

  • The living roof on the library has been extensively studied by local organizations and researchers, shedding light on its effectiveness for urban sustainability.

    Mái nhà sống của thư viện đã được nhiều tổ chức và nhà nghiên cứu địa phương nghiên cứu sâu rộng, làm sáng tỏ hiệu quả của nó đối với tính bền vững của đô thị.

  • The living roof on the sports stadium is a nod to eco-consciousness, providing sustainable infrastructure for one of the city's most-loved cultural hubs.

    Mái nhà sống trên sân vận động thể thao là một biểu hiện của ý thức bảo vệ môi trường, cung cấp cơ sở hạ tầng bền vững cho một trong những trung tâm văn hóa được yêu thích nhất của thành phố.

  • The living roof on the convention center has become a popular destination for urban nature walks and hiking, offering stunning views of the cityscape and a chance to connect with nature within the heart of the city.

    Mái nhà sống tại trung tâm hội nghị đã trở thành điểm đến phổ biến cho các chuyến đi bộ và đi bộ đường dài hòa mình vào thiên nhiên trong thành phố, mang đến tầm nhìn tuyệt đẹp ra quang cảnh thành phố và cơ hội hòa mình vào thiên nhiên ngay giữa lòng thành phố.

  • The living roof on the shopping mall reduces the energy consumption of the building, making it even more cost-effective for the businesses inside.

    Mái nhà sống tại trung tâm mua sắm giúp giảm mức tiêu thụ năng lượng của tòa nhà, giúp các doanh nghiệp bên trong tiết kiệm chi phí hơn.

  • The city is becoming increasingly green with the implementation of living roofs, helping to mitigate the effects of climate change and providing a stronger sense of community to its residents.

    Thành phố đang ngày càng xanh hơn nhờ áp dụng mái nhà sống, giúp giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu và mang lại ý thức cộng đồng mạnh mẽ hơn cho cư dân.

Từ, cụm từ liên quan