Định nghĩa của từ living wage

living wagenoun

mức lương đủ sống

/ˌlɪvɪŋ ˈweɪdʒ//ˌlɪvɪŋ ˈweɪdʒ/

Thuật ngữ "living wage" ban đầu xuất hiện vào giữa thế kỷ 20 như một phản ứng trước sức mua giảm sút của những người lao động có mức lương thấp trong các xã hội công nghiệp hóa. Khái niệm về mức lương đủ sống dựa trên tiền đề rằng người lao động nên kiếm được mức lương đủ để trang trải các nhu cầu cơ bản và cung cấp mức sống khá. Cụm từ "living wage" khác với thuật ngữ được sử dụng rộng rãi hơn là "mức lương tối thiểu", dùng để chỉ mức lương tối thiểu hợp pháp mà người sử dụng lao động có thể trả cho người lao động theo luật liên bang hoặc luật tiểu bang. Do đó, mức lương đủ sống cao hơn mức lương tối thiểu, tính đến chi phí nhà ở và sinh hoạt tại địa phương cũng như quy mô gia đình. Vào những năm 1950, Hội nghị Thị trưởng Hoa Kỳ đã thông qua một nghị quyết khuyến nghị các thành phố xây dựng các sắc lệnh về mức lương đủ sống để giải quyết các vấn đề về chi phí sinh hoạt mà các gia đình thuộc tầng lớp lao động phải đối mặt. Khái niệm về mức lương đủ sống sớm trở nên phổ biến và phong trào này đã lan rộng khi nhiều thành phố, tổ chức và cơ quan bắt đầu thực hiện các chính sách về mức lương đủ sống để nâng cao thu nhập cho những người có thu nhập thấp. Ngày nay, khái niệm về mức lương đủ sống vẫn còn phù hợp, vì bất bình đẳng thu nhập vẫn tiếp tục là một vấn đề xã hội và kinh tế lớn. Những người ủng hộ cho rằng việc cung cấp mức lương đủ sống là điều cần thiết để thúc đẩy công lý kinh tế, giảm nghèo và thúc đẩy nền kinh tế địa phương bằng cách trao quyền cho người lao động đóng góp cho cộng đồng của họ một cách có phẩm giá và an ninh tài chính.

namespace
Ví dụ:
  • "The campaign for a living wage gained momentum as more and more community members joined the cause, demanding that low-wage workers earn a decent living."

    "Chiến dịch vì mức lương đủ sống đã thu hút được sự ủng hộ khi ngày càng nhiều thành viên cộng đồng tham gia, yêu cầu người lao động có mức lương thấp phải có cuộc sống đàng hoàng."

  • "After years of struggle, the company finally agreed to pay a living wage to its employees, improving their quality of life and reducing employee turnover."

    "Sau nhiều năm đấu tranh, cuối cùng công ty đã đồng ý trả mức lương đủ sống cho nhân viên, cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm tỷ lệ nghỉ việc của nhân viên."

  • "The new law mandating a living wage has had a significant impact on the local economy, as small businesses have had to adjust their expenses and pricing strategies to accommodate the higher salaries."

    "Luật mới quy định mức lương đủ sống đã có tác động đáng kể đến nền kinh tế địa phương, vì các doanh nghiệp nhỏ phải điều chỉnh chi phí và chiến lược giá để phù hợp với mức lương cao hơn."

  • "Advocates for a living wage argue that it is essential in today's society, where the cost of living is increasing while many jobs remain low-paying."

    "Những người ủng hộ mức lương đủ sống cho rằng điều này rất cần thiết trong xã hội ngày nay, khi chi phí sinh hoạt ngày càng tăng trong khi nhiều công việc vẫn có mức lương thấp."

  • "As the cost of living in urban areas continues to soar, the need for a living wage has become more urgent, especially for essential service workers who keep our cities running."

    "Khi chi phí sinh hoạt ở khu vực thành thị tiếp tục tăng cao, nhu cầu về mức lương đủ sống trở nên cấp thiết hơn, đặc biệt là đối với những người làm dịch vụ thiết yếu giúp thành phố của chúng ta hoạt động."

  • "Critics of a living wage contend that it will harm businesses by driving up costs, but supporters point to studies that show increased productivity and job satisfaction with higher wages."

    "Những người chỉ trích mức lương đủ sống cho rằng nó sẽ gây hại cho doanh nghiệp bằng cách đẩy chi phí lên cao, nhưng những người ủng hộ lại chỉ ra các nghiên cứu cho thấy năng suất và sự hài lòng trong công việc tăng lên khi mức lương cao hơn."

  • "For far too long, workers in low-wage jobs have been living in poverty, unable to afford basic necessities for themselves and their families. A living wage will provide them with the dignity and respect they deserve."

    "Trong một thời gian quá dài, những người lao động có công việc lương thấp đã phải sống trong cảnh nghèo đói, không đủ khả năng chi trả cho những nhu cầu cơ bản của bản thân và gia đình. Một mức lương đủ sống sẽ mang lại cho họ phẩm giá và sự tôn trọng mà họ đáng được hưởng."

  • "In today's economic climate, it is more important than ever for lawmakers to prioritize a living wage for all workers, especially those in industries hit hardest by the pandemic."

    "Trong bối cảnh kinh tế hiện nay, điều quan trọng hơn bao giờ hết đối với các nhà lập pháp là ưu tiên mức lương đủ sống cho tất cả người lao động, đặc biệt là những người làm việc trong các ngành chịu ảnh hưởng nặng nề nhất của đại dịch."

  • "The concept of a living wage is not just about money; it is about recognizing the intrinsic worth and value of every person, regardless of their job title or salary level."

    "Khái niệm về mức lương đủ sống không chỉ là về tiền bạc; mà còn là về việc công nhận giá trị nội tại và phẩm giá của mỗi người, bất kể chức danh công việc hay mức lương của họ."

  • "By providing workers with a living wage, we can help to create a more just and equitable society, one in which every person has the opportunity to live with dignity and respect."

    "Bằng cách cung cấp cho người lao động mức lương đủ sống, chúng ta có thể góp phần tạo ra một xã hội công bằng và bình đẳng hơn, nơi mọi người đều có cơ hội sống trong phẩm giá và được tôn trọng."

Từ, cụm từ liên quan

All matches