Định nghĩa của từ green roof

green roofnoun

mái nhà xanh

/ˈɡriːn ruːf//ˈɡriːn ruːf/

Thuật ngữ "green roof" là một thuật ngữ mới được thêm vào từ vựng kiến ​​trúc, được đặt ra vào những năm 1960 để mô tả một loại mái nhà được tạo cảnh quan. Tuy nhiên, khái niệm về thảm thực vật trên mái nhà không phải là mới. Các khu vườn và mảnh đất trồng rau đã được trồng trên mái nhà từ thời xa xưa cho nhiều mục đích khác nhau như sản xuất lương thực, thảo dược hoặc nơi tĩnh tâm hoặc thiền định. Thuật ngữ "green roof" trở nên phổ biến trong cuộc khủng hoảng năng lượng vào cuối thế kỷ 20 khi mọi người bắt đầu cân nhắc các cách để giảm mức tiêu thụ năng lượng. Thảm thực vật trên mái nhà giúp cách nhiệt cho các tòa nhà, giảm lượng năng lượng cần thiết để sưởi ấm và làm mát, do đó, tiết kiệm tiền hóa đơn tiện ích. Những lợi ích về môi trường của mái nhà xanh, chẳng hạn như giảm lượng nước mưa chảy tràn, cải thiện chất lượng không khí và tăng không gian xanh ở các khu vực đô thị, đã củng cố thêm ý tưởng về mái nhà xanh và đưa nó vào các hoạt động xây dựng chính thống. Do đó, từ "green roof" đã tìm thấy một vị trí cố định trong từ điển kiến ​​trúc như một sự bổ sung thân thiện với môi trường, tiết kiệm chi phí và thẩm mỹ cho môi trường xây dựng.

namespace
Ví dụ:
  • The new building in downtown has a green roof covered with over 5,000 plants and shrubs.

    Tòa nhà mới ở trung tâm thành phố có mái nhà xanh được phủ hơn 5.000 loại cây xanh và cây bụi.

  • Green roofs are becoming increasingly popular as a sustainable and eco-friendly alternative to traditional roofing materials.

    Mái nhà xanh ngày càng trở nên phổ biến như một giải pháp thay thế bền vững và thân thiện với môi trường cho các vật liệu lợp mái truyền thống.

  • The green roof on the Holiday Inn Express in Chicago has reduced the amount of storm water runoff by over 90%.

    Mái nhà xanh của khách sạn Holiday Inn Express ở Chicago đã giúp giảm lượng nước mưa chảy tràn xuống hơn 90%.

  • The green roof at the University of Toronto's Koffler Science Centre has been successful in absorbing 95% of the rainfall it receives.

    Mái nhà xanh tại Trung tâm Khoa học Koffler của Đại học Toronto đã hấp thụ thành công 95% lượng mưa mà nó nhận được.

  • Green roofs not only improve air quality by absorbing pollutants, but they also help to mitigate the urban heat island effect.

    Mái nhà xanh không chỉ cải thiện chất lượng không khí bằng cách hấp thụ các chất ô nhiễm mà còn giúp giảm thiểu hiệu ứng đảo nhiệt đô thị.

  • The Vancouver Convention Centre has a 4.5 acre green roof that serves as a habitat for migratory birds.

    Trung tâm Hội nghị Vancouver có mái nhà xanh rộng 4,5 mẫu Anh, đóng vai trò là nơi sinh sống của các loài chim di cư.

  • The High Line, an abandoned elevated railroad line in New York City, has been transformed into a popular park featuring a green roof.

    High Line, một tuyến đường sắt trên cao bị bỏ hoang ở Thành phố New York, đã được cải tạo thành một công viên nổi tiếng có mái nhà xanh.

  • The use of green roofs can also benefit building occupants by providing a peaceful and pleasant space to relax in.

    Việc sử dụng mái nhà xanh cũng có thể mang lại lợi ích cho cư dân tòa nhà bằng cách cung cấp một không gian yên bình và dễ chịu để thư giãn.

  • Green roofs can significantly reduce energy consumption by minimizing the amount of heat absorbed by the building.

    Mái nhà xanh có thể giảm đáng kể lượng năng lượng tiêu thụ bằng cách giảm thiểu lượng nhiệt hấp thụ bởi tòa nhà.

  • As green roofs continue to gain popularity, research is being conducted to explore their potential for mitigating the effects of climate change.

    Khi mái nhà xanh ngày càng trở nên phổ biến, nhiều nghiên cứu đang được tiến hành để khám phá tiềm năng của chúng trong việc giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu.

Từ, cụm từ liên quan