Định nghĩa của từ sitting room

sitting roomnoun

phòng khách

/ˈsɪtɪŋ ruːm//ˈsɪtɪŋ ruːm/

Thuật ngữ "sitting room" có nguồn gốc từ thế kỷ 16 ở Anh, nơi các hộ gia đình giàu có sẽ có một căn phòng cụ thể được chỉ định để giải trí và giao lưu chính thức, được gọi là "phòng rút lui". Căn phòng này được thiết kế để trở thành không gian riêng tư và thân mật hơn so với các phòng tiếp tân lớn, nơi ban đầu sẽ tiếp đón khách. Khi các phong tục xã hội phát triển, tên của căn phòng này đã đổi thành "parlor" ở Hoa Kỳ và "phòng khách" ở nhiều quốc gia nói tiếng Anh khác. Tuy nhiên, ở Vương quốc Anh và một số quốc gia thuộc Khối thịnh vượng chung như Canada, Úc và New Zealand, thuật ngữ "sitting room" vẫn thường được sử dụng để mô tả một căn phòng được trang trí trang trọng hơn và tách biệt về mặt cấu trúc trong một ngôi nhà, nơi có thể tiếp đón khách để giao lưu hoặc thư giãn. Mặc dù một số chủ nhà hiện nay có thể thích sử dụng thuật ngữ "lounge" thay thế, nhưng "sitting room" vẫn là một phần của tiếng Anh Anh và ám chỉ đến lịch sử và truyền thống phân chia không gian sống cho các chức năng cụ thể.

namespace
Ví dụ:
  • The Smith family spends most evenings relaxing in their cozy sitting room, sipping tea and discussing their daily adventures.

    Gia đình Smith dành phần lớn buổi tối để thư giãn trong phòng khách ấm cúng, nhâm nhi tách trà và thảo luận về những cuộc phiêu lưu hằng ngày của họ.

  • The painter set up her easel in the sitting room and captured the natural light streaming through the window to create a serene watercolor landscape.

    Người họa sĩ dựng giá vẽ trong phòng khách và thu ánh sáng tự nhiên tràn qua cửa sổ để tạo nên một bức tranh phong cảnh màu nước thanh bình.

  • The couple enjoyed a romantic candlelit dinner in their sitting room, surrounded by soft furnishings and classical music.

    Cặp đôi tận hưởng bữa tối lãng mạn dưới ánh nến trong phòng khách, xung quanh là đồ nội thất mềm mại và nhạc cổ điển.

  • After a long day's work, the CEO retreated to his spacious sitting room to unwind with a good book and a glass of whisky.

    Sau một ngày làm việc dài, vị CEO lui về phòng khách rộng rãi của mình để thư giãn với một cuốn sách hay và một ly rượu whisky.

  • The author's sitting room was lined with shelves of leather-bound books, giving the room an atmosphere of intellectual intensity.

    Phòng khách của tác giả được lót bằng những giá sách bìa da, tạo cho căn phòng một bầu không khí trí tuệ sâu sắc.

  • The sitting room was filled with antique furniture that had been passed down through generations, lending the space a sense of history and tradition.

    Phòng khách được trang trí bằng đồ nội thất cổ được truyền qua nhiều thế hệ, mang lại cho không gian cảm giác lịch sử và truyền thống.

  • The actress practiced her lines in the sitting room, memorizing her notes in front of a stack of old photo frames on the fireplace mantel.

    Nữ diễn viên luyện tập thoại trong phòng khách, ghi nhớ những ghi chú trước chồng khung ảnh cũ trên bệ lò sưởi.

  • The musician played a live concert in his sitting room, inviting a select group of guests to experience the intimacy of his music in a small space.

    Nhạc sĩ đã chơi một buổi hòa nhạc trực tiếp tại phòng khách của mình, mời một nhóm khách được chọn đến để trải nghiệm sự gần gũi trong âm nhạc của ông trong một không gian nhỏ.

  • The family hosted a wooden puzzle competition in their sitting room, laughing and chatting as they sipped hot chocolate and worked on the tricky challenge.

    Gia đình này tổ chức cuộc thi xếp hình bằng gỗ trong phòng khách, vừa cười đùa vừa trò chuyện trong khi nhâm nhi sô-cô-la nóng và giải quyết thử thách khó khăn.

  • The artist's sitting room transformed into an art studio as she worked on her latest masterpiece, squeeze tubes of paint and canvas spread out across the floor.

    Phòng khách của nghệ sĩ biến thành một xưởng vẽ khi cô làm việc cho kiệt tác mới nhất của mình, những ống sơn và vải bạt trải dài trên sàn nhà.