- The new building in the city has a living wall that covers the entire façade, providing a lush green view for passersby.
Tòa nhà mới trong thành phố có bức tường xanh bao phủ toàn bộ mặt tiền, mang đến tầm nhìn xanh mát cho người qua đường.
- The interior designer suggested installing a living wall in the office to improve air quality and create a calming atmosphere.
Nhà thiết kế nội thất đề xuất lắp đặt một bức tường xanh trong văn phòng để cải thiện chất lượng không khí và tạo ra bầu không khí yên tĩnh.
- The living wall in the lobby of the hotel functions as both a decorative feature and a vertical garden, adding a touch of nature to the urban space.
Bức tường sống ở sảnh khách sạn vừa có chức năng trang trí vừa là một khu vườn thẳng đứng, mang đến nét thiên nhiên cho không gian đô thị.
- The concept of a living wall has gained popularity among architects and urban planners as a sustainable solution for managing green spaces in high-density cities.
Khái niệm về bức tường sống đã trở nên phổ biến trong giới kiến trúc sư và nhà quy hoạch đô thị như một giải pháp bền vững để quản lý không gian xanh ở các thành phố có mật độ dân số cao.
- Our apartment building has a communal living wall in the courtyard, where residents can enjoy the benefits of growing plants and vegetables together.
Tòa nhà chung cư của chúng tôi có bức tường sinh hoạt chung ở sân trong, nơi cư dân có thể cùng nhau tận hưởng lợi ích của việc trồng cây và rau.
- The living wall in the hospital cafeteria has been shown to reduce stress levels and improve the mood of patients and visitors.
Bức tường sống trong căng tin bệnh viện đã được chứng minh là có tác dụng giảm mức độ căng thẳng và cải thiện tâm trạng của bệnh nhân và người đến thăm.
- The school has implemented a living wall in one of the classrooms, teaching children how to care for plants and the importance of environmental stewardship.
Nhà trường đã lắp đặt bức tường xanh trong một phòng học, dạy trẻ em cách chăm sóc cây xanh và tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường.
- The living wall in the convention center features a diverse range of native species, promoting ecological awareness and conservation.
Bức tường sống trong trung tâm hội nghị trưng bày nhiều loài bản địa đa dạng, nhằm nâng cao nhận thức về sinh thái và bảo tồn.
- The living wall in the public transportation hub serves as a vibrant and colorful addition to the urban landscape, enhancing the experience of commuters.
Bức tường sống tại trung tâm giao thông công cộng đóng vai trò là sự bổ sung sống động và đầy màu sắc cho cảnh quan đô thị, nâng cao trải nghiệm của người đi làm.
- The artist has used living walls as the backdrop for his artistic installations and performances, exploring the intersection of nature and technology.
Nghệ sĩ đã sử dụng những bức tường sống làm bối cảnh cho các tác phẩm nghệ thuật và buổi biểu diễn của mình, khám phá sự giao thoa giữa thiên nhiên và công nghệ.