Định nghĩa của từ living will

living willnoun

di chúc sống

/ˌlɪvɪŋ ˈwɪl//ˌlɪvɪŋ ˈwɪl/

Thuật ngữ "living will" lần đầu tiên được đặt ra tại Hoa Kỳ vào những năm 1970 để mô tả một văn bản pháp lý nêu rõ quyết định của một người về việc điều trị y tế trong trường hợp họ mất khả năng và không thể truyền đạt mong muốn của mình. Cụm từ "living will" ám chỉ thực tế là văn bản này được tạo ra khi người đó vẫn còn sống, trái ngược với di chúc truyền thống, được thực hiện sau khi chết. Thuật ngữ này đã trở nên phổ biến khi ngày càng nhiều người nhận thức được nhu cầu phải nêu rõ mong muốn chăm sóc cuối đời của mình và có tính ràng buộc về mặt pháp lý. Ngày nay, di chúc sống được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau ở các quốc gia khác nhau, bao gồm chỉ thị trước và chỉ thị y tế. Tuy nhiên, mục đích cơ bản vẫn như vậy: đảm bảo rằng việc chăm sóc y tế của một người phù hợp với các giá trị và sở thích của họ, ngay cả khi khả năng giao tiếp của họ bị hạn chế.

namespace
Ví dụ:
  • Jane's mother has created a living will that outlines her healthcare wishes in case she becomes unable to make decisions for herself.

    Mẹ của Jane đã lập di chúc nêu rõ nguyện vọng chăm sóc sức khỏe của bà trong trường hợp bà không còn khả năng tự quyết định.

  • After being diagnosed with a serious illness, Alex was advised by his doctor to create a living will in case he ever becomes unable to communicate his medical decisions.

    Sau khi được chẩn đoán mắc căn bệnh nghiêm trọng, bác sĩ khuyên Alex nên lập di chúc để phòng trường hợp anh không còn khả năng truyền đạt quyết định điều trị của mình.

  • Tom's father passed away peacefully, as he had requested in his living will that medical intervention not be used to prolong his life.

    Cha của Tom đã ra đi thanh thản, đúng như lời ông mong muốn trong di chúc của mình là không sử dụng biện pháp can thiệp y khoa để kéo dài sự sống cho ông.

  • The hospital provides counseling and resources for patients to help them create a living will that accurately reflects their personal beliefs and values.

    Bệnh viện cung cấp dịch vụ tư vấn và cung cấp nguồn lực cho bệnh nhân để giúp họ lập di chúc phản ánh chính xác niềm tin và giá trị cá nhân của họ.

  • Sarah's aunt had a sudden stroke and was rushed to the hospital, where her living will was consulted in order to carry out her desired medical treatment plan.

    Dì của Sarah đột nhiên bị đột quỵ và được đưa gấp đến bệnh viện, nơi di chúc của bà được tham khảo để thực hiện kế hoạch điều trị y tế mong muốn của bà.

  • The living will is a legal document that allows individuals to make advanced decisions regarding their end-of-life care and help prevent confusion or misunderstanding among medical professionals.

    Di chúc khi còn sống là một văn bản pháp lý cho phép cá nhân đưa ra quyết định trước về việc chăm sóc cuối đời của mình và giúp ngăn ngừa sự nhầm lẫn hoặc hiểu lầm giữa các chuyên gia y tế.

  • Champions of medical care reform argue that more people should be encouraged to create living wills, as doing so can bring clarity and peace of mind in difficult and uncertain times.

    Những người ủng hộ cải cách chăm sóc y tế cho rằng cần khuyến khích nhiều người lập di chúc khi còn sống hơn, vì việc này có thể mang lại sự sáng suốt và an tâm trong thời điểm khó khăn và bất ổn.

  • In order to ensure that his wishes are accurately carried out, John made a point to review and update his living will on a regular basis.

    Để đảm bảo rằng mong muốn của mình được thực hiện chính xác, John luôn xem xét và cập nhật di chúc khi còn sống một cách thường xuyên.

  • Some people opt to keep their living wills a closely guarded secret, afraid that they will be viewed as prematurely giving up or could incur negative societal judgment.

    Một số người chọn cách giữ bí mật chặt chẽ về di chúc khi còn sống vì sợ rằng họ sẽ bị coi là từ bỏ quá sớm hoặc có thể phải chịu sự phán xét tiêu cực của xã hội.

  • Laney's grandmother's living will provided a sense of comfort to her loved ones, knowing that she was adhering to her wishes in the last chapter of her life.

    Di chúc của bà ngoại Laney đã mang lại cho những người thân yêu của bà cảm giác an ủi khi biết rằng bà đã thực hiện đúng mong muốn của mình trong chương cuối cùng của cuộc đời.

Từ, cụm từ liên quan

All matches