danh từ
người kiện
người hay kiện; người thích kiện cáo
đương sự
/ˈlɪtɪɡənt//ˈlɪtɪɡənt/Từ "litigant" bắt nguồn từ tiếng Latin "litigare," có nghĩa là "tranh chấp" hoặc "tranh luận tại tòa án." Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện trong các văn bản pháp lý tiếng Anh vào thế kỷ 16, khi các luật sư và thẩm phán bắt đầu sử dụng nó để mô tả những cá nhân tham gia vào các tranh chấp pháp lý, chủ yếu là trong các vụ án dân sự. Theo thời gian, định nghĩa của "litigant" được mở rộng để bao gồm tất cả các bên đang tích cực tham gia vào các thủ tục tố tụng pháp lý, cho dù họ là nguyên đơn, bị đơn hay cả hai. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý để chỉ những cá nhân đang tham gia vào một vụ kiện hoặc hành động pháp lý khác và thường được sử dụng thay thế cho các thuật ngữ như "party" hoặc "nguyên đơn".
danh từ
người kiện
người hay kiện; người thích kiện cáo
Tên tội phạm bị cáo buộc đã ra tòa với tư cách là người khởi kiện trong phiên tòa xét xử vụ cướp.
Nguyên đơn, người tham gia vụ kiện, đã trình bày vụ việc của mình trước thẩm phán và bồi thẩm đoàn.
Luật sư bào chữa đã thẩm vấn bên nguyên đơn trong phiên tòa để phản bác lại lời khai của họ.
Bị đơn, với tư cách là người tham gia tố tụng trong vụ án, được yêu cầu cung cấp bằng chứng và lời khai để chứng minh sự vô tội của mình.
Đội ngũ luật sư của bên nguyên đơn đã làm việc không biết mệt mỏi để xây dựng lập luận mạnh mẽ và trình bày vụ kiện một cách thuyết phục trước tòa.
Người kiện tụng thất vọng với kết quả giải quyết và quyết định kháng cáo quyết định.
Bên đối tác bị thiệt hại, hiện là bên đương sự trong vụ tranh chấp, đã đệ đơn kiện bên đối tác kia vì vi phạm hợp đồng.
Người kiện tụng đã làm chứng một cách trung thực dưới lời tuyên thệ, bất chấp áp lực và sự đe dọa từ phía bên kia.
Luật sư của bên nguyên đơn đã thuyết phục bồi thẩm đoàn đưa ra phán quyết có lợi cho vụ án.
Thẩm phán đã lắng nghe cẩn thận các lập luận của cả nguyên đơn và người tham gia tố tụng trước khi đưa ra quyết định.