danh từ
sự hỏi ý kiến, sự bàn bạc
to counsel someone to do something: khuyên ai làm gì
to take counsel together: cùng nhau bàn bạc trao đổi ý kiến với nhau
lời khuyên, lời chỉ bảo
to give good counsel: góp lời khuyên tốt
ý định, dự định
to keep one's own counsel: giữ bí mật, không để lộ ý định của mình
ngoại động từ
khuyên răn, khuyên bảo, chỉ bảo
to counsel someone to do something: khuyên ai làm gì
to take counsel together: cùng nhau bàn bạc trao đổi ý kiến với nhau