danh từ
việc kiện cáo, việc tố tụng
to enter (bring in) a lawsuit against somebody: đệ đơn kiện ai
vụ kiện
/ˈlɔːsuːt//ˈlɔːsuːt/Từ "lawsuit" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, cụ thể là từ sự kết hợp của "law" và "suit". "Luật" đã tồn tại trong nhiều thế kỷ, phát triển từ tiếng Đức nguyên thủy và cuối cùng là từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy. "Suit" ban đầu có nghĩa là "request" hoặc "đơn thỉnh cầu", thường trong bối cảnh pháp lý. Theo thời gian, "lawsuit" đã phát triển để chỉ cụ thể một hành động pháp lý được đưa ra trước tòa án, nhấn mạnh vào việc thỉnh cầu chính thức luật pháp.
danh từ
việc kiện cáo, việc tố tụng
to enter (bring in) a lawsuit against somebody: đệ đơn kiện ai
Công ty đang phải đối mặt với vụ kiện vì vi phạm hợp đồng.
Nguyên đơn đã đệ đơn kiện nhà sản xuất về trách nhiệm sản phẩm.
Vụ kiện cáo buộc bị đơn đã gian lận và gây ra thiệt hại tài chính.
Tòa án đã ra lệnh cho các bên tham dự hội nghị giải quyết nhằm tránh một vụ kiện kéo dài.
Vụ kiện yêu cầu bồi thường thiệt hại, chi phí luật sư và chi phí tòa án.
Bị đơn có thời gian đến cuối tháng để trả lời khiếu nại trong vụ kiện.
Vụ kiện đã bị bác bỏ vì thiếu bằng chứng.
Các bên đã ký kết thỏa thuận giải quyết tranh chấp mà không cần phải ra tòa.
Vụ kiện tuyên bố rằng hành động của bị đơn đã vi phạm Đạo luật Người khuyết tật Hoa Kỳ.
Luật sư của nguyên đơn tuyên bố rằng họ có ý định theo đuổi vụ kiện đến cùng, bất kể chi phí là bao nhiêu.
All matches