Định nghĩa của từ legal action

legal actionnoun

hành động pháp lý

/ˈliːɡl ækʃn//ˈliːɡl ækʃn/

Thuật ngữ "legal action" dùng để chỉ bất kỳ thủ tục nào do một cá nhân hoặc tổ chức khởi xướng tại tòa án để thực thi các quyền hợp pháp của họ hoặc tìm cách khắc phục sai trái đối với họ. Khái niệm hành động pháp lý có nguồn gốc từ các nền văn minh cổ đại, nơi các tranh chấp được giải quyết thông qua các thủ tục pháp lý. Thuật ngữ hiện đại "legal action" được sử dụng vào cuối thế kỷ 19, khi các hệ thống pháp luật trở nên chính thức và được mã hóa hơn. Ví dụ, trong luật chung của Anh, hành động pháp lý về mặt lịch sử bao gồm khiếu nại do một bên đệ trình lên bên kia, dẫn đến việc xét xử trước thẩm phán hoặc bồi thẩm đoàn để xác định kết quả của tranh chấp. Ngày nay, hành động pháp lý cũng có thể đề cập đến các phương pháp giải quyết tranh chấp thay thế, chẳng hạn như hòa giải hoặc trọng tài, trong đó các bên tìm cách giải quyết tranh chấp của họ bên ngoài phòng xử án. Nhìn chung, hành động pháp lý là một thành phần quan trọng của bất kỳ hệ thống pháp luật nào được thiết kế để bảo vệ quyền của cá nhân và thúc đẩy công lý.

namespace
Ví dụ:
  • After exhausting all other options, the company decided to take legal action against their former employees who breached their contracts.

    Sau khi đã thử mọi cách khác, công ty quyết định có hành động pháp lý đối với những nhân viên cũ đã vi phạm hợp đồng.

  • The victim filed a lawsuit with the intent of taking legal action against the perpetrator for the outrageous violation of their rights.

    Nạn nhân đã đệ đơn kiện với mục đích thực hiện hành động pháp lý chống lại thủ phạm vì hành vi vi phạm trắng trợn quyền của họ.

  • The city council has authorized legal action against the polluting factories that have been causing environmental damage in the area.

    Hội đồng thành phố đã cho phép thực hiện hành động pháp lý chống lại các nhà máy gây ô nhiễm đã và đang gây ra thiệt hại cho môi trường trong khu vực.

  • In response to the copyright infringement, the author positioned legal action as his last resort to contain the ensuing losses.

    Để ứng phó với hành vi vi phạm bản quyền, tác giả coi hành động pháp lý là giải pháp cuối cùng để hạn chế những tổn thất sau này.

  • The court granted sufficient legal action against the accused, and ruled in favor of the plaintiff, which caused the former to be fined heavily.

    Tòa án đã chấp thuận hành động pháp lý đầy đủ đối với bị cáo và phán quyết có lợi cho nguyên đơn, khiến nguyên đơn phải nộp phạt nặng.

  • The patient's family vigorously petitioned for legal action against the medical facility that claimed negligence in providing proper care to their loved one.

    Gia đình bệnh nhân đã mạnh mẽ đệ đơn yêu cầu khởi kiện cơ sở y tế vì cho rằng cơ sở này đã sơ suất trong việc chăm sóc người thân của họ.

  • The agency took legal action against the client for failing to honor the terms of their agreement after a period exceeding the arbitration period.

    Cơ quan này đã có hành động pháp lý chống lại khách hàng vì không tôn trọng các điều khoản trong thỏa thuận sau thời gian vượt quá thời hạn trọng tài.

  • The corporation initiated legal action against their major competitor chasing a patent infringement and filed a lawsuit to settle the dispute amicably.

    Tập đoàn đã khởi kiện đối thủ cạnh tranh lớn của mình vì hành vi vi phạm bằng sáng chế và đã đệ đơn kiện để giải quyết tranh chấp một cách hòa bình.

  • The association has threatened legal action against the local council, who has ignored their several requests concerning the proposed developmental plan near their association.

    Hiệp hội đã đe dọa sẽ có hành động pháp lý chống lại hội đồng địa phương vì đã phớt lờ nhiều yêu cầu của họ liên quan đến kế hoạch phát triển được đề xuất gần hiệp hội của họ.

  • The defendant declares against any legal action by the claimant since his products were not sold in the territory which the suit arises. Nevertheless, the plaintiff disregards his refusal and presses the legal action forward.

    Bị đơn tuyên bố chống lại bất kỳ hành động pháp lý nào của nguyên đơn vì sản phẩm của bị đơn không được bán ở lãnh thổ mà vụ kiện phát sinh. Tuy nhiên, nguyên đơn bỏ qua sự từ chối của bị đơn và tiếp tục hành động pháp lý.