Định nghĩa của từ courtroom

courtroomnoun

phòng xử án

/ˈkɔːtruːm//ˈkɔːrtruːm/

Từ "courtroom" là một phát minh tương đối hiện đại. Nó bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19 như một sự kết hợp của hai từ hiện có: "court" và "room". "Court" ám chỉ hội đồng hoàng gia hoặc tư pháp, trong khi "room" chỉ đơn giản có nghĩa là một không gian hoặc phòng họp. Kết hợp những từ này tạo ra "courtroom" để chỉ cụ thể không gian nơi diễn ra các thủ tục pháp lý. Thuật ngữ này trở nên phổ biến khi tòa án chuyển từ không gian mở, rộng lớn sang các phòng riêng có cấu trúc hơn trong các tòa nhà.

namespace
Ví dụ:
  • The defendant calmly entered the courtroom, where the judge and jurors were already seated.

    Bị cáo bình tĩnh bước vào phòng xử án, nơi thẩm phán và bồi thẩm đoàn đã ngồi sẵn.

  • The prosecution presented their case in the courtroom, trying to convince the jury of the defendant's guilt.

    Bên công tố trình bày vụ án của mình tại tòa án, cố gắng thuyết phục bồi thẩm đoàn về tội lỗi của bị cáo.

  • The witness stepped into the courtroom and was sworn in to give testimony regarding the events in question.

    Nhân chứng bước vào phòng xử án và tuyên thệ sẽ đưa ra lời khai liên quan đến các sự kiện đang được xem xét.

  • The judge instructed the jury to pay close attention to the evidence presented in the courtroom.

    Thẩm phán yêu cầu bồi thẩm đoàn chú ý kỹ đến các bằng chứng được trình bày tại tòa án.

  • The lawyer cross-examined the witness in the courtroom, trying to uncover any inconsistencies in their story.

    Luật sư đã thẩm vấn nhân chứng tại phòng xử án, cố gắng tìm ra bất kỳ mâu thuẫn nào trong câu chuyện của họ.

  • The defendant's argument in the courtroom was met with skepticism from the prosecution and the judge.

    Lập luận của bị cáo tại tòa đã vấp phải sự hoài nghi từ bên công tố và thẩm phán.

  • The courtroom was filled with tension as the jury returned with their decision on the defendant's fate.

    Phòng xử án tràn ngập căng thẳng khi bồi thẩm đoàn đưa ra quyết định về số phận của bị cáo.

  • The defendant laughed as the verdict was read out in the courtroom, believing that justice had not been served.

    Bị cáo cười khi bản án được đọc tại tòa án, tin rằng công lý chưa được thực thi.

  • The courtroom was silent as the victim's family listened to the sentencing of the person who had harmed their loved one.

    Phòng xử án im lặng khi gia đình nạn nhân lắng nghe bản án dành cho kẻ đã làm hại người thân của họ.

  • The courtroom was dismissed as the judge and jurors left after a long trial, leaving only the defendant, waiting to be taken away.

    Phòng xử án đã giải tán khi thẩm phán và bồi thẩm đoàn rời đi sau một phiên tòa dài, chỉ còn lại bị cáo chờ bị dẫn đi.