Định nghĩa của từ defendant

defendantnoun

bị cáo

/dɪˈfendənt//dɪˈfendənt/

Từ "defendant" bắt nguồn từ tiếng Latin "defendare", có nghĩa là "bảo vệ". Vào thế kỷ 14, thuật ngữ "defendente" xuất hiện trong tiếng Pháp cổ, có nghĩa là "người bảo vệ" hoặc "người được bảo vệ". Thuật ngữ này cuối cùng đã được đưa vào tiếng Anh trung đại với tên gọi "defendant." Trong bối cảnh pháp luật, bị đơn là một cá nhân hoặc tổ chức bị kiện hoặc bị truy tố tại tòa án và thường được gọi là bên bị yêu cầu bồi thường. Trong suốt chiều dài lịch sử, thuật ngữ "defendant" vẫn giữ nguyên nguồn gốc tiếng Latin của nó, với ý nghĩa hiện đại gắn chặt với khái niệm bảo vệ. Trong hệ thống pháp luật ngày nay, bị đơn thường được yêu cầu phản hồi các cáo buộc hoặc lời buộc tội chống lại họ và có thể chọn nhận tội, không nhận tội hoặc không phản đối các cáo buộc. Vai trò của bị đơn là một khía cạnh quan trọng của quá trình pháp lý, cho phép các cá nhân khẳng định quyền của mình và bảo vệ chống lại hành vi sai trái bị cáo buộc.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(pháp lý) người bị kiện, người bị cáo

meaning(định ngữ) bị kiện, bị cáo

exampledefendant firm: hãng kinh doanh bị kiện

namespace
Ví dụ:
  • The accused, who is now the defendant in the trial, pleaded not guilty to the charges of theft and fraud.

    Bị cáo, hiện là bị cáo trong phiên tòa, đã không nhận tội về các cáo buộc trộm cắp và gian lận.

  • The defendant entered the courtroom accompanied by his lawyer and appeared calm and composed.

    Bị cáo bước vào phòng xử án cùng luật sư và tỏ ra bình tĩnh và điềm đạm.

  • The defense attorney cross-examined the prosecution's witnesses in an attempt to weaken their testimony against the defendant.

    Luật sư bào chữa đã thẩm vấn chéo các nhân chứng của bên công tố nhằm làm suy yếu lời khai của họ chống lại bị cáo.

  • The judge instructed the jurors to carefully consider the evidence presented and to weigh it in favor of the defendant or against him.

    Thẩm phán yêu cầu bồi thẩm đoàn xem xét cẩn thận các bằng chứng được trình bày và cân nhắc theo hướng có lợi hoặc bất lợi cho bị cáo.

  • The defendant's alibi was challenged by the prosecutor's evidence, which showed that she was in the same location as the crime.

    Bằng chứng ngoại phạm của bị cáo đã bị thách thức bởi bằng chứng của công tố viên, cho thấy bị cáo ở cùng địa điểm xảy ra vụ án.

  • During his testimony, the defendant claimed that he was mistakenly identified by the witnesses and that he was not present at the scene of the crime.

    Trong lời khai của mình, bị cáo khẳng định rằng các nhân chứng đã nhận dạng nhầm anh ta và anh ta không có mặt tại hiện trường vụ án.

  • Despite the defendant's denial, the prosecutor presented strong evidence that proved his guilt beyond a reasonable doubt.

    Bất chấp sự phủ nhận của bị cáo, công tố viên đã đưa ra bằng chứng mạnh mẽ chứng minh bị cáo có tội mà không còn nghi ngờ gì nữa.

  • As the trial entered its final stage, the defendant's lawyer made a powerful closing argument urging the jurors to acquit his client.

    Khi phiên tòa bước vào giai đoạn cuối, luật sư của bị cáo đã đưa ra lập luận kết thúc mạnh mẽ, thúc giục bồi thẩm đoàn tuyên bố thân chủ của mình trắng án.

  • The jury returned with a verdict of guilty in a few short hours, leaving the defendant to face the consequences of his actions.

    Hội đồng xét xử đã đưa ra phán quyết có tội chỉ sau vài giờ, buộc bị cáo phải gánh chịu hậu quả từ hành động của mình.

  • The defendant remained optimistic, despite the guilty verdict, as he awaited sentencing, knowing that he had the right to appeal.

    Bị cáo vẫn lạc quan mặc dù bị tuyên án có tội trong khi chờ tuyên án, vì biết rằng mình có quyền kháng cáo.