Định nghĩa của từ listen for

listen forphrasal verb

lắng nghe

////

Cụm từ "listen for" là một cụm động từ trong tiếng Anh, bao gồm một động từ chính, "listen", theo sau là giới từ "for". Nguồn gốc của cụm động từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, khi nó xuất hiện dưới dạng "hlran foran", nghĩa đen là "nghe trước". Cụm từ tiếng Anh cổ "hlran foran" đã phát triển theo thời gian, với giới từ "foran" cuối cùng chuyển thành "for" trong tiếng Anh trung đại. Ý nghĩa của "hlran foran" cũng đã phát triển, có nghĩa là "chú ý đến" hoặc "anticipate" ngoài "listen before". Trong tiếng Anh hiện đại, cụm động từ "listen for" được dùng để chỉ rằng một người nên chờ đợi và nhận thức được một tiếng động hoặc âm thanh cụ thể, chẳng hạn như "listen for the bell to ring" hoặc "listen for the train approaching.". Cụm động từ này cũng có thể được dùng để chỉ rằng một người nên chú ý đến một chủ đề hoặc vấn đề cụ thể, chẳng hạn như "listen for any updates on the project." Nhìn chung, cụm động từ "listen for" là một phần hữu ích của tiếng Anh, cho phép chúng ta truyền đạt ý tưởng chờ đợi và nhận thức được điều gì đó, cho dù đó là âm thanh hay vấn đề. Nguồn gốc của cụm động từ này trong tiếng Anh cổ cung cấp cái nhìn sâu sắc về sự phát triển của tiếng Anh và cách ngôn ngữ của chúng ta tiếp tục phát triển theo thời gian.

namespace
Ví dụ:
  • Did you listen to what the teacher said in class today?

    Bạn có nghe những gì giáo viên nói trong lớp hôm nay không?

  • Let's listen carefully to the interview on the radio.

    Chúng ta hãy cùng lắng nghe kỹ cuộc phỏng vấn trên đài phát thanh.

  • I'm sorry, I didn't quite catch what you said. Please, could you repeat yourself?

    Xin lỗi, tôi không hiểu rõ bạn nói gì. Xin hãy nhắc lại?

  • The musician played the piano so softly that we had to listen very carefully to hear it.

    Người nhạc sĩ chơi đàn piano nhẹ nhàng đến nỗi chúng tôi phải lắng nghe rất kỹ mới nghe thấy.

  • My grandma tells some fascinating stories. I always listen intently when she speaks.

    Bà tôi kể một số câu chuyện hấp dẫn. Tôi luôn chăm chú lắng nghe khi bà nói.

  • Let's listen to the wind chimes outside. They sound beautiful tonight.

    Chúng ta hãy lắng nghe tiếng chuông gió bên ngoài. Đêm nay chúng nghe thật tuyệt.

  • I've been meaning to listen to that podcast you recommended, but I keep forgetting.

    Tôi định nghe podcast mà bạn giới thiệu nhưng cứ quên mất.

  • You should really listen to your body. If it's telling you to rest, then it's time to rest.

    Bạn thực sự nên lắng nghe cơ thể mình. Nếu nó bảo bạn nghỉ ngơi thì đã đến lúc nghỉ ngơi rồi.

  • The fire alarm suddenly went off, and we had to stop what we were doing and listen for instructions.

    Chuông báo cháy đột nhiên reo và chúng tôi phải dừng việc đang làm và nghe hướng dẫn.

  • During the meditation session, we're encouraged to just listen to the sounds and sensations around us, without judgment.

    Trong buổi thiền, chúng ta được khuyến khích chỉ lắng nghe những âm thanh và cảm giác xung quanh mà không phán xét.