tính từ
(thuộc) sự nghe; (thuộc) thính giác
auditory organ: cơ quan thính giác
auditory never: dây thần kinh thính giác
thâu nhận bằng tai
danh từ
những người nghe, thính giả
auditory organ: cơ quan thính giác
auditory never: dây thần kinh thính giác
(từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) auditorium