tính từ
(thuộc) âm thanh; (thuộc) âm học
(thuộc) thính giác
acoustic nerves: dây thần kinh thính giác
acoustic mine: mìn âm thanh
Default
(Tech) thuộc về (có tính) âm thanh; thuộc âm học; thuộc truyền âm; âm chất
âm học
/əˈkuːstɪk//əˈkuːstɪk/Từ "acoustic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ "akouestikos", có nghĩa là "liên quan đến thính giác" hoặc "có thể nghe được". Từ tiếng Hy Lạp này bắt nguồn từ động từ "akouo", có nghĩa là "nghe". Vào thế kỷ 17, thuật ngữ "acoustic" được sử dụng trong tiếng Anh để mô tả khoa học về âm thanh và thính giác. Ban đầu, nó đề cập đến việc nghiên cứu các đặc tính của sóng âm và khả năng cảm nhận của tai người. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm không chỉ nghiên cứu khoa học về âm thanh mà còn bao hàm cả mô tả về chính âm thanh, chẳng hạn như "acoustic music" hoặc "acoustic guitar." Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như vật lý, âm nhạc và kỹ thuật để mô tả các đặc tính và hành vi của âm thanh.
tính từ
(thuộc) âm thanh; (thuộc) âm học
(thuộc) thính giác
acoustic nerves: dây thần kinh thính giác
acoustic mine: mìn âm thanh
Default
(Tech) thuộc về (có tính) âm thanh; thuộc âm học; thuộc truyền âm; âm chất
related to sound or to the sense of hearing
liên quan đến âm thanh hoặc cảm giác nghe
Âm thanh du dương của cây đàn guitar acoustic tràn ngập căn phòng khi người nhạc công gảy một loạt hợp âm tinh tế.
Tiếng chim hót líu lo hòa cùng tiếng sóng biển nhẹ nhàng vỗ vào bờ.
Hệ thống âm thanh acoustic mang đến trải nghiệm âm thanh rõ nét, trong trẻo giúp chúng tôi đắm chìm hoàn toàn vào buổi hòa nhạc trực tiếp.
Trong thế giới mà âm nhạc kỹ thuật số đã thống trị, một số người vẫn thích những giai điệu acoustic nhẹ nhàng gợi cho họ nhớ về thời giản dị hơn.
Buổi biểu diễn âm nhạc tại quán cà phê địa phương là nơi thư giãn bình yên, tránh xa sự ồn ào và náo nhiệt của thành phố bên ngoài.
designed to make natural sound, not sound amplified (= made louder) by electrical equipment
được thiết kế để tạo ra âm thanh tự nhiên, không phải âm thanh được khuếch đại (= to hơn) bằng thiết bị điện
All matches