Định nghĩa của từ receivable

receivableadjective

phải thu

/rɪˈsiːvəbl//rɪˈsiːvəbl/

"Receivable" bắt nguồn từ động từ "to receive", có nghĩa là có được thứ gì đó. Nó được hình thành bằng cách thêm hậu tố "-able" vào "receive", có nghĩa là "có khả năng được nhận". Từ này xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 15 và ban đầu có nghĩa là "xứng đáng được nhận". Theo thời gian, nó đã phát triển để chỉ cụ thể tiền hoặc hàng hóa sắp được nhận, đặc biệt là trong bối cảnh kinh doanh.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó thể nhận được; đáng nhận

meaningbáo thu

examplebills receivable: những giấy báo thu

namespace
Ví dụ:
  • Accounts receivable for the current month amount to $120,000 based on the latest financial statements.

    Các khoản phải thu trong tháng hiện tại lên tới 120.000 đô la dựa trên báo cáo tài chính mới nhất.

  • The company's receivables increased significantly from the previous quarter due to an uptick in sales.

    Các khoản phải thu của công ty tăng đáng kể so với quý trước do doanh số bán hàng tăng.

  • In order to improve cash flow, the business is implementing stricter credit policies and expects a reduction in receivables over the next six months.

    Để cải thiện dòng tiền, doanh nghiệp đang thực hiện chính sách tín dụng chặt chẽ hơn và kỳ vọng các khoản phải thu sẽ giảm trong sáu tháng tới.

  • Sales representatives are actively working to reduce the days sales outstanding (DSOby communicating regularly with customers and addressing any issues with payments.

    Đội ngũ bán hàng đang tích cực làm việc để giảm số ngày bán hàng chưa thanh toán (DSO) bằng cách thường xuyên liên lạc với khách hàng và giải quyết mọi vấn đề liên quan đến thanh toán.

  • Our receivables turnover ratio is currently 7.5, indicating that our customers are prompt with their payments.

    Tỷ lệ vòng quay các khoản phải thu của chúng tôi hiện là 7,5, cho thấy khách hàng của chúng tôi thanh toán đúng hạn.

  • Some of the recent receivables have been written off due to bad debt, leading to a reduction in accounts receivable.

    Một số khoản phải thu gần đây đã được xóa sổ do nợ xấu, dẫn đến việc giảm các khoản phải thu.

  • Invoices are processed and sent to customers within 48 hours of shipment, ensuring that they can make prompt payments and reduce the number of uncollectible receivables.

    Hóa đơn được xử lý và gửi cho khách hàng trong vòng 48 giờ kể từ khi giao hàng, đảm bảo họ có thể thanh toán nhanh chóng và giảm số lượng các khoản phải thu không thu được.

  • The CFO presented a detailed analysis of the receivables aging report, showing the breakdown of past due payments and the potential impact on cash flow.

    Giám đốc tài chính đã trình bày phân tích chi tiết về báo cáo nợ phải thu theo thời hạn, cho thấy sự phân bổ các khoản thanh toán quá hạn và tác động tiềm ẩn đến dòng tiền.

  • We have implemented a credit limit and payment terms policy that involves a discount for early payments, which has resulted in an increase in prepayments and a reduction in receivables.

    Chúng tôi đã triển khai chính sách hạn mức tín dụng và điều khoản thanh toán bao gồm chiết khấu cho các khoản thanh toán sớm, dẫn đến tăng khoản thanh toán trước và giảm các khoản phải thu.

  • Our receivables financing program has enabled us to efficiently manage our cash flow while maintaining healthy relationships with our customers by providing them with flexible payment options.

    Chương trình tài trợ khoản phải thu của chúng tôi giúp chúng tôi quản lý hiệu quả dòng tiền trong khi vẫn duy trì mối quan hệ lành mạnh với khách hàng bằng cách cung cấp cho họ các tùy chọn thanh toán linh hoạt.

Từ, cụm từ liên quan