Định nghĩa của từ lingeringly

lingeringlyadverb

nán lại

/ˈlɪŋɡərɪŋli//ˈlɪŋɡərɪŋli/

Từ "lingeringly" là một trạng từ có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ danh từ "lingering", có nghĩa là tạm dừng hoặc ở lại một thời gian, thường với ý nghĩa trì hoãn hoặc do dự. Hậu tố "-ly" là một dấu hiệu ngữ pháp chuyển đổi danh từ thành trạng từ, chỉ ra cách thức thực hiện một hành động. Lần đầu tiên sử dụng "lingeringly" được ghi chép trong tiếng Anh có từ khoảng năm 1450. Từ điển tiếng Anh Oxford trích dẫn một ví dụ từ nhà văn John Lydgate vào thế kỷ 15, người đã viết về một người "dyd lingeringly expire." Theo thời gian, từ này đã phát triển để bao hàm nhiều ý nghĩa, bao gồm cả ý nghĩa miễn cưỡng hoặc do dự, cũng như tác động lâu dài hoặc dai dẳng. Ngày nay, "lingeringly" thường được sử dụng trong văn học, thơ ca và ngôn ngữ hàng ngày để mô tả một điều gì đó để lại ấn tượng hoặc tác động lâu dài.

Tóm Tắt

typephó từ

meaninglê thê, dài dòng

namespace
Ví dụ:
  • The fragrance of lavender lingered in the air long after the sun had set.

    Hương thơm của hoa oải hương vẫn còn thoang thoảng trong không khí rất lâu sau khi mặt trời lặn.

  • The scent of her perfume lingered in his nostrils, reminding him of her presence.

    Mùi nước hoa của cô vẫn còn vương vấn trong mũi anh, nhắc nhở anh về sự hiện diện của cô.

  • The notes of the song echoed lingeringly through the empty concert hall.

    Những nốt nhạc của bài hát vang vọng khắp khán phòng hòa nhạc trống trải.

  • The taste of the seafood we enjoyed at dinner lingered on my tongue for hours.

    Hương vị của hải sản mà chúng tôi thưởng thức trong bữa tối đọng lại trên đầu lưỡi tôi trong nhiều giờ.

  • The sound of the car's engine died away lingeringly, leaving only silence behind.

    Tiếng động cơ xe dần dần tắt hẳn, chỉ còn lại sự im lặng.

  • The warmth of the sun lingered on my skin long after I had retreated indoors.

    Hơi ấm của mặt trời vẫn còn lưu lại trên da tôi rất lâu sau khi tôi đã vào nhà.

  • The whispers of the leaves in the wind lingered in the stillness of the forest.

    Tiếng thì thầm của những chiếc lá trong gió vẫn còn vương vấn trong sự tĩnh lặng của khu rừng.

  • The memory of our conversation lingered in my mind, playing on a loop in my thoughts.

    Ký ức về cuộc trò chuyện của chúng tôi vẫn còn quanh quẩn trong tâm trí tôi, lặp đi lặp lại trong dòng suy nghĩ.

  • The clink of glasses linger in the air until everyone is asleep from drinking too much.

    Tiếng ly chạm nhau vẫn còn vang vọng trong không khí cho đến khi mọi người đều ngủ thiếp đi vì đã uống quá nhiều.

  • The breeze from the sea lingered on the shore long after the sea had vanished into the horizon.

    Làn gió biển vẫn còn vương vấn trên bờ rất lâu sau khi biển đã biến mất vào đường chân trời.