Định nghĩa của từ held

heldverb

cầm

/held//held/

Từ "held" có một lịch sử hấp dẫn! Đây là một động từ bất quy tắc phát triển từ tiếng Anh cổ "hēold" và có từ thế kỷ thứ 5. Động từ "hēold" được hình thành từ các từ tiếng Đức nguyên thủy "khil-" có nghĩa là "tóm lấy" và "“haldiz" có nghĩa là "giữ lại". Trong tiếng Anh cổ, "hēold" được sử dụng theo nhiều nghĩa khác nhau, bao gồm "tóm lấy", "giữ", "sở hữu" và "giữ lại". Theo thời gian, cách viết và ý nghĩa của động từ đã thay đổi. Đến thời kỳ tiếng Anh trung đại (khoảng thế kỷ 11 đến thế kỷ 15), động từ "held" đã xuất hiện với ý nghĩa hiện tại, bao gồm "giữ thứ gì đó trong tay" và "bắt hoặc nắm giữ thứ gì đó". Ngày nay, "held" là một động từ phổ biến trong tiếng Anh, được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm giữ đồ vật, giữ sự kiện và giữ chức vụ. Bất chấp sự phát triển của nó, từ "held" vẫn giữ nguyên nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết nối chúng ta với lịch sử phong phú của ngôn ngữ này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningkhoang (của tàu thuỷ)

exampleto hold to one's promise: giữ lời hứa

exampleto hold by one's principles: giữ vững nguyên tắc của mình

examplewill the anchor hold?: liệu néo có chắc không?

type danh từ

meaningsự cầm, sự nắm giữ, sự nắm chặt

exampleto hold to one's promise: giữ lời hứa

exampleto hold by one's principles: giữ vững nguyên tắc của mình

examplewill the anchor hold?: liệu néo có chắc không?

meaning(nghĩa bóng) sự nắm được, sự hiểu thấu

examplewill this fine weather hold?: liệu thời tiết này có kéo dài mãi không?

exampleto hold one's head: ngẩng cao đầu

meaning(nghĩa bóng) ảnh hưởng

examplethe rule holds in all case: điều lệ này có giá trị trong mọi trường hợp

exampledoes this principle hold good?: nguyên tắc còn có giá trị nữa không?

namespace
Ví dụ:
  • The athlete held the record for the longest jump in the history of the sport for several years.

    Vận động viên này đã giữ kỷ lục về cú nhảy xa nhất trong lịch sử môn thể thao này trong nhiều năm.

  • The musician held a sold-out concert for her fans last night.

    Nữ nhạc sĩ đã tổ chức một buổi hòa nhạc cháy vé dành cho người hâm mộ vào tối qua.

  • The police held a suspect in custody for questioning for several hours.

    Cảnh sát đã tạm giữ nghi phạm để thẩm vấn trong nhiều giờ.

  • The team held a series of meetings to discuss their strategies for the upcoming game.

    Đội đã tổ chức một loạt các cuộc họp để thảo luận về chiến lược cho trận đấu sắp tới.

  • The author held a book signing event for her latest novel at the local bookstore.

    Tác giả đã tổ chức một sự kiện ký tặng sách cho cuốn tiểu thuyết mới nhất của mình tại một hiệu sách địa phương.

  • The father held his daughter's hand tightly as she walked down the aisle during her wedding ceremony.

    Người cha nắm chặt tay con gái khi cô bước xuống lối đi trong lễ cưới.

  • The astronaut held his breath as the spacecraft smoothly landed on Mars.

    Phi hành gia nín thở khi tàu vũ trụ hạ cánh nhẹ nhàng xuống sao Hỏa.

  • The teacher held a hardline stance on the policy regarding cheating in exams.

    Giáo viên này có lập trường cứng rắn về chính sách gian lận trong thi cử.

  • The doctor held his patient's hand and reassured her that everything would be alright during the surgery.

    Bác sĩ nắm tay bệnh nhân và trấn an cô rằng mọi chuyện sẽ ổn trong suốt ca phẫu thuật.

  • The artist held an exhibition of her work at the prestigious art gallery, and it received rave reviews from the critics.

    Nghệ sĩ này đã tổ chức một cuộc triển lãm tác phẩm của mình tại phòng trưng bày nghệ thuật danh tiếng và nhận được nhiều lời khen ngợi từ giới phê bình.

Từ, cụm từ liên quan

All matches